Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-4655M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-4655M

Bộ xử lý AMD A10-4655M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Trinity (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . AMD A10-4655M chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7620G
GPU frequency 0.36 GHz
GPU (Turbo) 0.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2012
Socket FP2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
AMD A6-3410MX 271 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD A10-4655M 269 (12%)
12% Complete
Intel Celeron 450 269 (12%)
12% Complete
AMD Athlon II 170u 268 (12%)
12% Complete
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A10-4655M 716 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT8173 714 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-4655M 358 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A9-9410 2530 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A10-4655M 2526 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-6320 2512 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5745M 54 (16%)
16% Complete
AMD A10-7350B 53 (16%)
16% Complete
AMD A8-7200P 53 (16%)
16% Complete
AMD A10-4655M 52 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5745M 159 (2%)
2% Complete
AMD A8-4500M 158 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A10-4655M 156 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium J3710 1111 (16%)
16% Complete
AMD A4-3330MX 1106 (16%)
16% Complete
AMD A8-4555M 1105 (16%)
16% Complete
AMD A10-4655M 1104 (16%)
16% Complete
AMD A8-5550M 1102 (16%)
16% Complete
AMD A6-4455M 1088 (16%)
16% Complete
AMD A4-3310MX 1082 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Atom Z3740 2683 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4655M 2670 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD E2-6110 2658 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3410MX 0.57 (16%)
16% Complete
AMD A4-3305M 0.56 (16%)
16% Complete
AMD A4-4300M 0.56 (16%)
16% Complete
AMD A10-4655M 0.55 (15%)
15% Complete
Intel Celeron J3455 0.54 (15%)
15% Complete
Intel Core i3-4010Y 0.53 (15%)
15% Complete
Intel Celeron N3450 0.52 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5745M 1.9 (3%)
3% Complete
AMD A4-3420 1.9 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4655M 1.87 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10 1.86 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10a 1.86 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10c 1.86 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G4560 26.7 (43%)
43% Complete
43% Complete
42% Complete
AMD A10-4655M 25.4 (41%)
41% Complete
Intel Celeron N3450 25.2 (41%)
41% Complete
Intel Core i7-4610M 25.1 (41%)
41% Complete
Intel Core i7-4600M 25.1 (41%)
41% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4210U AMD A10-4655M Intel Core i5-4210U vs AMD A10-4655M
2. AMD A10-4655M AMD A8-6410 AMD A10-4655M vs AMD A8-6410
3. AMD Athlon 5350 AMD A10-4655M AMD Athlon 5350 vs AMD A10-4655M
4. Intel Celeron J1900 AMD A10-4655M Intel Celeron J1900 vs AMD A10-4655M
5. Intel Core i5-4200U AMD A10-4655M Intel Core i5-4200U vs AMD A10-4655M
6. Intel Core i3-4010U AMD A10-4655M Intel Core i3-4010U vs AMD A10-4655M
7. AMD A10-4655M AMD G-T40R AMD A10-4655M vs AMD G-T40R
8. Intel Core i7-3960X AMD A10-4655M Intel Core i7-3960X vs AMD A10-4655M
9. AMD A10-4655M AMD G-T48L AMD A10-4655M vs AMD G-T48L
10. Intel Core i7-4770K AMD A10-4655M Intel Core i7-4770K vs AMD A10-4655M
11. Intel Core i3-4030U AMD A10-4655M Intel Core i3-4030U vs AMD A10-4655M
12. Intel Core i5-2500k AMD A10-4655M Intel Core i5-2500k vs AMD A10-4655M
13. AMD A10-4655M Intel Pentium G4520 AMD A10-4655M vs Intel Pentium G4520
14. AMD A10-4655M AMD FX-9590 AMD A10-4655M vs AMD FX-9590
15. AMD A10-4655M Intel Xeon E5-2637 v3 AMD A10-4655M vs Intel Xeon E5-2637 v3
AMD A10-4655M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top