Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 3205U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 3205U

Bộ xử lý Intel Celeron 3205U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 3205U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Broadwell GT1)
GPU frequency 0.10 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2015
Socket BGA 1168

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7300 322 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
MediaTek Helio X25 320 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-5300B 623 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3420 621 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-4455M 1293 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom Z3775 1279 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
18% Complete
18% Complete
AMD A8-7650K 61 (18%)
18% Complete
AMD A8-7600 61 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-5000 119 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4000 116 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete
22% Complete
Intel Celeron 3205U 1494 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-4020Y 1490 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 1037U 1480 (21%)
21% Complete
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3745D 2601 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3740D 2589 (3%)
3% Complete
AMD A4-3300 2560 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A4-4000 2533 (3%)
3% Complete
AMD A4-3400 2532 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
Intel Core i5-4200Y 0.72 (20%)
20% Complete
Intel Pentium 4405Y 0.72 (20%)
20% Complete
Intel Celeron 3205U 0.71 (20%)
20% Complete
AMD A8-5500 0.71 (20%)
20% Complete
AMD A8-4500M 0.71 (20%)
20% Complete
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
AMD A4-4020 1.39 (3%)
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
Intel Celeron 3205U 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Pentium 4405Y 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3765U 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3215U 14.9 (24%)
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J1900 Intel Celeron 3205U Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron 3205U
2. Intel Celeron 3205U Intel Celeron N2840 Intel Celeron 3205U vs Intel Celeron N2840
3. Intel Celeron 3205U Intel Celeron N3150 Intel Celeron 3205U vs Intel Celeron N3150
4. Intel Celeron 3205U Intel Core i3-4005U Intel Celeron 3205U vs Intel Core i3-4005U
5. Intel Celeron 3205U Intel Core i3-5005U Intel Celeron 3205U vs Intel Core i3-5005U
6. Intel Celeron 3855U Intel Celeron 3205U Intel Celeron 3855U vs Intel Celeron 3205U
7. Intel Celeron 3205U Intel Celeron N3160 Intel Celeron 3205U vs Intel Celeron N3160
8. Intel Pentium N3700 Intel Celeron 3205U Intel Pentium N3700 vs Intel Celeron 3205U
9. Intel Celeron 3205U Intel Pentium 3805U Intel Celeron 3205U vs Intel Pentium 3805U
10. Intel Celeron G1610 Intel Celeron 3205U Intel Celeron G1610 vs Intel Celeron 3205U
11. AMD A4-6210 Intel Celeron 3205U AMD A4-6210 vs Intel Celeron 3205U
12. Intel Celeron 3205U Intel Celeron N2940 Intel Celeron 3205U vs Intel Celeron N2940
13. Intel Celeron N3050 Intel Celeron 3205U Intel Celeron N3050 vs Intel Celeron 3205U
14. AMD A10-5700 Intel Celeron 3205U AMD A10-5700 vs Intel Celeron 3205U
15. Intel Celeron 847 Intel Celeron 3205U Intel Celeron 847 vs Intel Celeron 3205U
Intel Celeron 3205U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top