Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core2 Duo E8400 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core2 Duo E8400

Bộ xử lý Intel Core2 Duo E8400 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Wolfdale (Penryn) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core2 Duo E8400 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Wolfdale (Penryn)
L2-Cache 6.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q1/2008
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
AMD FX-4130 476 (21%)
21% Complete
AMD FX-9800P 475 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD A10-5700 473 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-4500M 844 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-3510MX 841 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Core2 Duo E8400 Intel Core 2 Quad Q6600 vs Intel Core2 Duo E8400
2. Intel Core2 Duo E8400 Intel Core 2 Quad Q8400 Intel Core2 Duo E8400 vs Intel Core 2 Quad Q8400
3. Intel Core2 Duo E8400 Intel Core 2 Quad Q9650 Intel Core2 Duo E8400 vs Intel Core 2 Quad Q9650
4. Intel Pentium E5800 Intel Core2 Duo E8400 Intel Pentium E5800 vs Intel Core2 Duo E8400
5. Intel Core2 Duo E8400 Intel Core2 Duo E7500 Intel Core2 Duo E8400 vs Intel Core2 Duo E7500
6. Intel Core2 Duo E8400 Intel Core 2 Quad Q9550 Intel Core2 Duo E8400 vs Intel Core 2 Quad Q9550
7. Intel Core2 Duo E8400 Intel Core i5-2500 Intel Core2 Duo E8400 vs Intel Core i5-2500
8. Intel Core i5-650 Intel Core2 Duo E8400 Intel Core i5-650 vs Intel Core2 Duo E8400
9. Intel Pentium E5200 Intel Core2 Duo E8400 Intel Pentium E5200 vs Intel Core2 Duo E8400
10. Intel Celeron N4000 Intel Core2 Duo E8400 Intel Celeron N4000 vs Intel Core2 Duo E8400
11. Intel Pentium E6700 Intel Core2 Duo E8400 Intel Pentium E6700 vs Intel Core2 Duo E8400
12. Intel Core i3-530 Intel Core2 Duo E8400 Intel Core i3-530 vs Intel Core2 Duo E8400
13. Intel Core2 Duo E6550 Intel Core2 Duo E8400 Intel Core2 Duo E6550 vs Intel Core2 Duo E8400
14. Intel Core2 Duo E8400 AMD Athlon 200GE Intel Core2 Duo E8400 vs AMD Athlon 200GE
15. Intel Core2 Duo E6750 Intel Core2 Duo E8400 Intel Core2 Duo E6750 vs Intel Core2 Duo E8400
Intel Core2 Duo E8400 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top