Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 9609 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 9609

Bộ xử lý Samsung Exynos 9609 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.60 GHz . Samsung Exynos 9609 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G72 MP3
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2019
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
MediaTek Helio X25 320 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A8-4500M 316 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5500B 1141 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Core i3-540 1141 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Helio G80 202364 (28%)
28% Complete
28% Complete
MediaTek Helio G70 189653 (26%)
26% Complete
Samsung Exynos 9609 185205 (26%)
26% Complete
Samsung Exynos 9611 179265 (25%)
25% Complete
25% Complete
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 9609 Qualcomm Snapdragon 730G Samsung Exynos 9609 vs Qualcomm Snapdragon 730G
2. Samsung Exynos 9609 Qualcomm Snapdragon 665 Samsung Exynos 9609 vs Qualcomm Snapdragon 665
3. Samsung Exynos 9609 Qualcomm Snapdragon 662 Samsung Exynos 9609 vs Qualcomm Snapdragon 662
4. Samsung Exynos 9609 Qualcomm Snapdragon 720G Samsung Exynos 9609 vs Qualcomm Snapdragon 720G
5. Intel Celeron N4020 Samsung Exynos 9609 Intel Celeron N4020 vs Samsung Exynos 9609
6. Samsung Exynos 3250 Samsung Exynos 9609 Samsung Exynos 3250 vs Samsung Exynos 9609
7. Samsung Exynos 9609 Qualcomm Snapdragon 650 Samsung Exynos 9609 vs Qualcomm Snapdragon 650
8. Intel Core i3-2100 Samsung Exynos 9609 Intel Core i3-2100 vs Samsung Exynos 9609
9. Samsung Exynos 9609 Intel Core i3-1120G4 Samsung Exynos 9609 vs Intel Core i3-1120G4
10. Samsung Exynos 9609 Intel Core i5-7400 Samsung Exynos 9609 vs Intel Core i5-7400
11. AMD Ryzen 5 3400G Samsung Exynos 9609 AMD Ryzen 5 3400G vs Samsung Exynos 9609
12. Samsung Exynos 9609 Intel Core i3-7100T Samsung Exynos 9609 vs Intel Core i3-7100T
13. AMD Ryzen 5 3600 Samsung Exynos 9609 AMD Ryzen 5 3600 vs Samsung Exynos 9609
14. Samsung Exynos 9609 Intel Xeon W-3275 Samsung Exynos 9609 vs Intel Xeon W-3275
15. AMD A8-3820 Samsung Exynos 9609 AMD A8-3820 vs Samsung Exynos 9609
Samsung Exynos 9609 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top