Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-5150M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-5150M

Bộ xử lý AMD A4-5150M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . AMD A4-5150M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8350G
GPU frequency 0.51 GHz
GPU (Turbo) 0.72 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FS1r1

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-5150M 184 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4020 184 (1%)
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-5150M 1921 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-5000 1907 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J3355 1260 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
AMD A4-5150M 1249 (18%)
18% Complete
18% Complete
AMD A6-3600 1242 (18%)
18% Complete
AMD A8-4500M 1236 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3320M 1987 (2%)
2% Complete
AMD A6-4400M 1987 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-5150M 1929 (2%)
2% Complete
AMD A4-3300M 1928 (2%)
2% Complete
AMD A6-1450 1902 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-6300U AMD A4-5150M Intel Core i5-6300U vs AMD A4-5150M
2. AMD FX-8140 AMD A4-5150M AMD FX-8140 vs AMD A4-5150M
3. AMD A4-5150M AMD A8-3550MX AMD A4-5150M vs AMD A8-3550MX
4. AMD A4-5150M AMD A4-5000 AMD A4-5150M vs AMD A4-5000
5. AMD A4-5150M AMD A8-7600 AMD A4-5150M vs AMD A8-7600
6. AMD A4-5150M Intel Xeon E5-1630 v3 AMD A4-5150M vs Intel Xeon E5-1630 v3
7. AMD A4-5150M Intel Xeon E5-2687W v3 AMD A4-5150M vs Intel Xeon E5-2687W v3
8. Intel Core i7-4700MQ AMD A4-5150M Intel Core i7-4700MQ vs AMD A4-5150M
9. AMD A4-5150M AMD FX-9590 AMD A4-5150M vs AMD FX-9590
10. Intel Core i7-4790K AMD A4-5150M Intel Core i7-4790K vs AMD A4-5150M
11. AMD A4-5150M AMD G-T24L AMD A4-5150M vs AMD G-T24L
12. AMD Phenom II X4 B99 AMD A4-5150M AMD Phenom II X4 B99 vs AMD A4-5150M
13. Intel Celeron 2950M AMD A4-5150M Intel Celeron 2950M vs AMD A4-5150M
14. AMD FX-7500 AMD A4-5150M AMD FX-7500 vs AMD A4-5150M
15. AMD A8-7150B AMD A4-5150M AMD A8-7150B vs AMD A4-5150M
AMD A4-5150M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top