Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4200Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4200Y

Bộ xử lý Intel Core i5-4200Y được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.90 GHz . Intel Core i5-4200Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 1.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4200
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell Y
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3870K 77 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7400P 207 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-6700T 201 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
Intel Core i3-4100U 1720 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4200Y 1717 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4210Y 1717 (25%)
25% Complete
AMD A10-7350B 1709 (25%)
25% Complete
AMD A8-7200P 1709 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3775 2968 (3%)
3% Complete
AMD A8-3500M 2959 (3%)
3% Complete
Intel Atom C2530 2958 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
Intel Pentium 4405Y 0.72 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-4200Y 0.72 (28%)
28% Complete
Intel Celeron 3205U 0.71 (27%)
27% Complete
AMD A8-5500 0.71 (27%)
27% Complete
AMD A8-4500M 0.71 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core m3-6Y30 2.06 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A10-4600M 2.04 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N3050 12.4 (20%)
20% Complete
Intel Celeron 1007U 11.4 (18%)
18% Complete
Intel Celeron 2961Y 11.3 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-4200Y 11.2 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-4210Y 11.2 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3250T 10.9 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3250 10.8 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-6400K 2397 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A9-9420 2348 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J1900 Intel Core i5-4200Y Intel Celeron J1900 vs Intel Core i5-4200Y
2. Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4200Y Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4200Y
3. Intel Core i5-4200Y Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i5-6300HQ
4. Intel Core i5-4200Y Intel Core i3-4010Y Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i3-4010Y
5. Intel Core i5-4200Y AMD E2-3800 Intel Core i5-4200Y vs AMD E2-3800
6. Intel Core i5-4200Y Intel Atom C2530 Intel Core i5-4200Y vs Intel Atom C2530
7. Intel Pentium N3520 Intel Core i5-4200Y Intel Pentium N3520 vs Intel Core i5-4200Y
8. Intel Core i5-4200Y Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i7-6820HK
9. Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4200Y Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-4200Y
10. Intel Celeron N2820 Intel Core i5-4200Y Intel Celeron N2820 vs Intel Core i5-4200Y
11. Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Core i5-4200Y Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Core i5-4200Y
12. Intel Core i5-4200Y AMD FX-9590 Intel Core i5-4200Y vs AMD FX-9590
13. Intel Core i5-4200Y Intel Core M-5Y10a Intel Core i5-4200Y vs Intel Core M-5Y10a
14. Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4200Y Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4200Y
15. Intel Core i5-4200Y Intel Celeron 2950M Intel Core i5-4200Y vs Intel Celeron 2950M
16. Intel Core i5-4200Y AMD Athlon II X2 340 Intel Core i5-4200Y vs AMD Athlon II X2 340
17. Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4200Y Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4200Y
18. AMD Epyc 7351P Intel Core i5-4200Y AMD Epyc 7351P vs Intel Core i5-4200Y
19. Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200Y Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4200Y
20. Intel Core i5-4200Y AMD FX-4300 Intel Core i5-4200Y vs AMD FX-4300
21. Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4200Y Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4200Y
22. Intel Core i3-5005U Intel Core i5-4200Y Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-4200Y
23. Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200Y Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4200Y
24. Intel Core i5-4200Y AMD Athlon II X4 740 Intel Core i5-4200Y vs AMD Athlon II X4 740
25. Intel Celeron N3150 Intel Core i5-4200Y Intel Celeron N3150 vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top