Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A10 Fusion - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple A10 Fusion

Bộ xử lý Apple A10 Fusion được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc A10 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.34 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.09 GHz . Apple A10 Fusion chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.34 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.34 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.09 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple A10
GPU frequency 0.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 3 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc A10
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
Intel Core i5-3570 777 (35%)
35% Complete
Apple A10 Fusion 776 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A8-7600 1426 (3%)
3% Complete
3% Complete
Apple A10 Fusion 1422 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-6790K 1419 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD A8-4500M 351 (2%)
2% Complete
Apple A10 Fusion 346 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Apple A9X 272103 (38%)
38% Complete
37% Complete
36% Complete
Apple A10 Fusion 227804 (32%)
32% Complete
MediaTek Helio G90 224637 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A10 Fusion Apple A14 Bionic Apple A10 Fusion vs Apple A14 Bionic
2. Apple A10 Fusion Apple A12 Bionic Apple A10 Fusion vs Apple A12 Bionic
3. Apple A13 Bionic Apple A10 Fusion Apple A13 Bionic vs Apple A10 Fusion
4. Apple A9X Apple A10 Fusion Apple A9X vs Apple A10 Fusion
5. Apple A10X Fusion Apple A10 Fusion Apple A10X Fusion vs Apple A10 Fusion
6. Apple A11 Bionic Apple A10 Fusion Apple A11 Bionic vs Apple A10 Fusion
7. Apple A9 Apple A10 Fusion Apple A9 vs Apple A10 Fusion
8. Apple A10 Fusion Apple M1 Apple A10 Fusion vs Apple M1
9. Apple A8X Apple A10 Fusion Apple A8X vs Apple A10 Fusion
10. Qualcomm Snapdragon 845 Apple A10 Fusion Qualcomm Snapdragon 845 vs Apple A10 Fusion
11. Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A10 Fusion Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A10 Fusion
12. Apple A10 Fusion Apple A8 Apple A10 Fusion vs Apple A8
13. Apple A10 Fusion Qualcomm Snapdragon 855 Apple A10 Fusion vs Qualcomm Snapdragon 855
14. Apple A10 Fusion Qualcomm Snapdragon 730G Apple A10 Fusion vs Qualcomm Snapdragon 730G
15. Apple A10 Fusion Apple A12Z Bionic Apple A10 Fusion vs Apple A12Z Bionic
Apple A10 Fusion - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top