Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X3 700e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X3 700e

Bộ xử lý AMD Phenom II X3 700e được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Heka (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Phenom II X3 700e chứa các lõi xử lý 3 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 3
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 3
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Heka (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2009
Socket AM3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-3510MX 2432 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-6400K 2397 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7850K 64 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A9-9410 63 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4600M 186 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3430MX 1330 (19%)
19% Complete
19% Complete
AMD A10-7300 1310 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A4-4300M 1297 (19%)
19% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
AMD A8-4500M 3398 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3520M 3390 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-8700P 0.74 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-4302Y 0.74 (21%)
21% Complete
20% Complete
20% Complete
Intel Pentium 4405Y 0.72 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-4200Y 0.72 (20%)
20% Complete
Intel Celeron 3205U 0.71 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5750M 2.19 (4%)
4% Complete
AMD A10-5757M 2.19 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core M-5Y31 2.09 (4%)
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4300M AMD Phenom II X3 700e Intel Core i5-4300M vs AMD Phenom II X3 700e
2. AMD Phenom II X3 700e AMD A6-3400M AMD Phenom II X3 700e vs AMD A6-3400M
3. AMD FX-8100 AMD Phenom II X3 700e AMD FX-8100 vs AMD Phenom II X3 700e
4. Intel Xeon E5-2650 v3 AMD Phenom II X3 700e Intel Xeon E5-2650 v3 vs AMD Phenom II X3 700e
5. Intel Celeron J1900 AMD Phenom II X3 700e Intel Celeron J1900 vs AMD Phenom II X3 700e
6. Intel Celeron J1800 AMD Phenom II X3 700e Intel Celeron J1800 vs AMD Phenom II X3 700e
7. AMD Phenom II X3 700e Intel Core i3-3220T AMD Phenom II X3 700e vs Intel Core i3-3220T
8. Intel Core i5-4210U AMD Phenom II X3 700e Intel Core i5-4210U vs AMD Phenom II X3 700e
9. AMD Phenom II X3 700e Intel Xeon E5-1620 v2 AMD Phenom II X3 700e vs Intel Xeon E5-1620 v2
10. Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X3 700e Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X3 700e
11. Intel Xeon E5-2630L v3 AMD Phenom II X3 700e Intel Xeon E5-2630L v3 vs AMD Phenom II X3 700e
12. Intel Atom N2600 AMD Phenom II X3 700e Intel Atom N2600 vs AMD Phenom II X3 700e
13. Intel Pentium N3530 AMD Phenom II X3 700e Intel Pentium N3530 vs AMD Phenom II X3 700e
14. Intel Core i5-4670K AMD Phenom II X3 700e Intel Core i5-4670K vs AMD Phenom II X3 700e
15. Intel Xeon Gold 6126 AMD Phenom II X3 700e Intel Xeon Gold 6126 vs AMD Phenom II X3 700e
AMD Phenom II X3 700e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top