Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core2 Duo E4500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core2 Duo E4500

Bộ xử lý Intel Core2 Duo E4500 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Conroe (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core2 Duo E4500 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Conroe (Core)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q3/2007
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A8-4500M 316 (14%)
14% Complete
AMD A4-4300M 316 (14%)
14% Complete
AMD A6-3620 315 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-5000 576 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
AMD G-T56E 751 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom S1240 732 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1220 732 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X2 250 Intel Core2 Duo E4500 AMD Athlon II X2 250 vs Intel Core2 Duo E4500
2. Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core2 Duo E4500 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core2 Duo E4500
3. AMD A8-7650K Intel Core2 Duo E4500 AMD A8-7650K vs Intel Core2 Duo E4500
4. Intel Pentium E6500 Intel Core2 Duo E4500 Intel Pentium E6500 vs Intel Core2 Duo E4500
5. AMD A4-6210 Intel Core2 Duo E4500 AMD A4-6210 vs Intel Core2 Duo E4500
6. MediaTek Helio G96 Intel Core2 Duo E4500 MediaTek Helio G96 vs Intel Core2 Duo E4500
7. Intel Core2 Duo E4500 AMD Athlon II X4 641 Intel Core2 Duo E4500 vs AMD Athlon II X4 641
8. Intel Core2 Duo E6320 Intel Core2 Duo E4500 Intel Core2 Duo E6320 vs Intel Core2 Duo E4500
9. Intel Core2 Duo E8600 Intel Core2 Duo E4500 Intel Core2 Duo E8600 vs Intel Core2 Duo E4500
10. AMD A6-3420M Intel Core2 Duo E4500 AMD A6-3420M vs Intel Core2 Duo E4500
11. Intel Core2 Duo E4500 AMD FX-6300 Intel Core2 Duo E4500 vs AMD FX-6300
12. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Core2 Duo E4500 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Core2 Duo E4500
13. Intel Core2 Duo E4500 Intel Celeron J4125 Intel Core2 Duo E4500 vs Intel Celeron J4125
14. Intel Core2 Duo E4500 Intel Core i5-3550 Intel Core2 Duo E4500 vs Intel Core i5-3550
15. Intel Pentium 2020M Intel Core2 Duo E4500 Intel Pentium 2020M vs Intel Core2 Duo E4500
Intel Core2 Duo E4500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top