Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium N3710 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium N3710

Bộ xử lý Intel Pentium N3710 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Braswell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.56 GHz . Intel Pentium N3710 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.56 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.56 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 405 (16EU)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 0.70 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Braswell
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2016
Socket BGA 1170

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
9% Complete
AMD Athlon 5150 74 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-3400 245 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3300 230 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Celeron 430 225 (10%)
10% Complete
AMD A6-5200 225 (10%)
10% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
MediaTek MT8693 754 (2%)
2% Complete
AMD A8-3500M 751 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
Intel Core i5-750S 2231 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core i5-655K 2221 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7300 44 (13%)
13% Complete
AMD Athlon 5350 44 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-4500M 158 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A10-4655M 156 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5550M 1102 (16%)
16% Complete
AMD A6-4455M 1088 (16%)
16% Complete
AMD A4-3310MX 1082 (16%)
16% Complete
Intel Pentium N3710 1078 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A4-4355M 1076 (16%)
16% Complete
AMD A8-5545M 1067 (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD Athlon 5350 3640 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3520M 0.51 (14%)
14% Complete
Intel Pentium D1508 0.51 (14%)
14% Complete
Intel Pentium J3710 0.51 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3500 1.93 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron 3755U 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-4210U 14.8 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-4200U 14.8 (24%)
24% Complete
Intel Pentium N3710 14.5 (24%)
24% Complete
Intel Celeron J3060 14.5 (24%)
24% Complete
Intel Celeron J3160 14.5 (24%)
24% Complete
Intel Atom x7-Z8700 14.5 (24%)
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium N3710 Intel Pentium N4200 Intel Pentium N3710 vs Intel Pentium N4200
2. Intel Core i3-5005U Intel Pentium N3710 Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium N3710
3. Intel Celeron N3060 Intel Pentium N3710 Intel Celeron N3060 vs Intel Pentium N3710
4. Intel Pentium N3710 Intel Celeron J3455 Intel Pentium N3710 vs Intel Celeron J3455
5. Intel Pentium N3710 Intel Core i7-6700K Intel Pentium N3710 vs Intel Core i7-6700K
6. Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3700 Intel Pentium N3710 vs Intel Pentium N3700
7. Intel Pentium N3710 Intel Celeron N3450 Intel Pentium N3710 vs Intel Celeron N3450
8. Intel Celeron N3350 Intel Pentium N3710 Intel Celeron N3350 vs Intel Pentium N3710
9. Intel Celeron N3160 Intel Pentium N3710 Intel Celeron N3160 vs Intel Pentium N3710
10. Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3540 Intel Pentium N3710 vs Intel Pentium N3540
11. Intel Celeron N3050 Intel Pentium N3710 Intel Celeron N3050 vs Intel Pentium N3710
12. Intel Pentium N3710 Intel Core i5-5200U Intel Pentium N3710 vs Intel Core i5-5200U
13. Intel Pentium N3710 Intel Core m3-6Y30 Intel Pentium N3710 vs Intel Core m3-6Y30
14. Intel Core i3-6100U Intel Pentium N3710 Intel Core i3-6100U vs Intel Pentium N3710
15. Intel Pentium N3710 Intel Core i3-4005U Intel Pentium N3710 vs Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3710 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top