Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4005U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4005U

Bộ xử lý Intel Core i3-4005U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-4005U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4400
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
Intel Core m3-6Y30 159 (19%)
19% Complete
Intel Core m5-6Y57 158 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
18% Complete
18% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD A10-6700 67 (23%)
23% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-7200P 171 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5550M 381 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
AMD A4-4020 379 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD FX-7500 849 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4500M 844 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-3510MX 841 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-6400K 307 (3%)
3% Complete
AMD A6-6420K 307 (3%)
3% Complete
AMD A9-9410 307 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
Intel Core i3-4005U 1620 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-6310 3438 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-4500M 3398 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3520M 3390 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4010U 0.68 (26%)
26% Complete
AMD A8-6500T 0.67 (26%)
26% Complete
Intel Celeron 1007U 0.66 (25%)
25% Complete
Intel Core i3-4005U 0.65 (25%)
25% Complete
AMD A6-4455M 0.62 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 2955U 0.62 (24%)
24% Complete
Intel Pentium J4205 0.61 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G530 1.85 (3%)
3% Complete
AMD A8-3500M 1.84 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-6310 2433 (3%)
3% Complete
AMD A8-3510MX 2432 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A6-6400K 2397 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium N3700 Intel Core i3-4005U Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-4005U
2. Intel Celeron N3050 Intel Core i3-4005U Intel Celeron N3050 vs Intel Core i3-4005U
3. Intel Pentium N3540 Intel Core i3-4005U Intel Pentium N3540 vs Intel Core i3-4005U
4. Intel Core i3-5005U Intel Core i3-4005U Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-4005U
5. Intel Core i3-4005U AMD A8-6410 Intel Core i3-4005U vs AMD A8-6410
6. Intel Core i3-4005U AMD A6-6310 Intel Core i3-4005U vs AMD A6-6310
7. Intel Core i3-4005U Intel Celeron N2840 Intel Core i3-4005U vs Intel Celeron N2840
8. Intel Celeron 2957U Intel Core i3-4005U Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-4005U
9. Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4005U Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4005U
10. Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4030U Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4030U
11. Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4005U Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4005U
12. Intel Core i3-4005U AMD E1-1500 Intel Core i3-4005U vs AMD E1-1500
13. Intel Celeron J4025 Intel Core i3-4005U Intel Celeron J4025 vs Intel Core i3-4005U
14. Intel Celeron 3205U Intel Core i3-4005U Intel Celeron 3205U vs Intel Core i3-4005U
15. Intel Core i3-4005U Intel Core i7-4500U Intel Core i3-4005U vs Intel Core i7-4500U
16. Intel Core i3-4005U Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4005U vs Intel Core i5-4200U
17. Intel Core i3-4005U AMD A4-6210 Intel Core i3-4005U vs AMD A4-6210
18. Intel Pentium N3710 Intel Core i3-4005U Intel Pentium N3710 vs Intel Core i3-4005U
19. Intel Core i3-4005U Intel Celeron N2830 Intel Core i3-4005U vs Intel Celeron N2830
20. Intel Pentium N4200 Intel Core i3-4005U Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-4005U
21. Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4005U
22. Intel Core i3-4005U Intel Pentium 3825U Intel Core i3-4005U vs Intel Pentium 3825U
23. Intel Celeron N2940 Intel Core i3-4005U Intel Celeron N2940 vs Intel Core i3-4005U
24. Intel Core i3-4005U AMD A6-5200 Intel Core i3-4005U vs AMD A6-5200
25. Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4005U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top