Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X3 420e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X3 420e

Bộ xử lý AMD Athlon II X3 420e được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Rana . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X3 420e chứa các lõi xử lý 3 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 3
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 3
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rana
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2010
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4300M 316 (14%)
14% Complete
AMD A8-4500M 316 (14%)
14% Complete
AMD A6-3620 315 (14%)
14% Complete
14% Complete
MediaTek MT8176 314 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Dimensity 1000L AMD Athlon II X3 420e MediaTek Dimensity 1000L vs AMD Athlon II X3 420e
2. AMD Athlon II X3 420e Intel Core i7-12700KF AMD Athlon II X3 420e vs Intel Core i7-12700KF
3. AMD FX-6300 AMD Athlon II X3 420e AMD FX-6300 vs AMD Athlon II X3 420e
4. Intel Pentium Gold G6405 AMD Athlon II X3 420e Intel Pentium Gold G6405 vs AMD Athlon II X3 420e
5. AMD Athlon II X3 420e Intel Pentium Silver N6000 AMD Athlon II X3 420e vs Intel Pentium Silver N6000
6. AMD Epyc 7402 AMD Athlon II X3 420e AMD Epyc 7402 vs AMD Athlon II X3 420e
7. AMD Athlon II X3 420e Intel Core i3-4012Y AMD Athlon II X3 420e vs Intel Core i3-4012Y
8. AMD Athlon II X3 420e AMD Ryzen 5 3400GE AMD Athlon II X3 420e vs AMD Ryzen 5 3400GE
9. Intel Core i5-6287U AMD Athlon II X3 420e Intel Core i5-6287U vs AMD Athlon II X3 420e
10. AMD Athlon II X3 420e AMD Athlon II X2 260u AMD Athlon II X3 420e vs AMD Athlon II X2 260u
11. AMD Athlon II X3 420e AMD Ryzen 3 3100 AMD Athlon II X3 420e vs AMD Ryzen 3 3100
12. AMD Athlon II X3 420e Intel Xeon D-1627 AMD Athlon II X3 420e vs Intel Xeon D-1627
13. AMD Athlon II X3 420e Intel Xeon Bronze 3104 AMD Athlon II X3 420e vs Intel Xeon Bronze 3104
14. AMD Athlon II X3 420e Intel Core i5-8250U AMD Athlon II X3 420e vs Intel Core i5-8250U
15. Intel Celeron 5205U AMD Athlon II X3 420e Intel Celeron 5205U vs AMD Athlon II X3 420e
AMD Athlon II X3 420e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top