Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3227U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-3227U

Bộ xử lý Intel Core i3-3227U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-3227U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 1023

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
23% Complete
AMD A6-9220 69 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A4-3400 349 (17%)
17% Complete
AMD A4-4000 348 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD Athlon 5350 807 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-3520M 799 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A9-9420e 276 (3%)
3% Complete
AMD A6-9220C 276 (3%)
3% Complete
AMD A6-5357M 276 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
AMD A8-3850 1512 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Core i3-3227U 1506 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Celeron G530 3156 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-4500M 0.71 (27%)
27% Complete
AMD A8-5500 0.71 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3205U 0.71 (27%)
27% Complete
27% Complete
Intel Celeron 2981U 0.69 (26%)
26% Complete
Intel Celeron 2980U 0.69 (26%)
26% Complete
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5745M 1.9 (3%)
3% Complete
AMD A4-3420 1.9 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 1.9 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4655M 1.87 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10 1.86 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10a 1.86 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-3517U 13.7 (22%)
22% Complete
Intel Celeron N3150 13.3 (22%)
22% Complete
Intel Celeron N3160 13.3 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-3227U 13.3 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2981U 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 2980U 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3770 13.2 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A9-9410 2530 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4655M 2526 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A4-6210 Intel Core i3-3227U AMD A4-6210 vs Intel Core i3-3227U
2. AMD A8-6410 Intel Core i3-3227U AMD A8-6410 vs Intel Core i3-3227U
3. Intel Pentium N3700 Intel Core i3-3227U Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-3227U
4. Intel Celeron J1900 Intel Core i3-3227U Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-3227U
5. Intel Core i3-3227U Intel Core i3-4010U Intel Core i3-3227U vs Intel Core i3-4010U
6. AMD A8-5545M Intel Core i3-3227U AMD A8-5545M vs Intel Core i3-3227U
7. Intel Core i3-3227U AMD E2-3800 Intel Core i3-3227U vs AMD E2-3800
8. Intel Core i3-3227U AMD E1-2500 Intel Core i3-3227U vs AMD E1-2500
9. Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2815 Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2815
10. Intel Core i3-3227U AMD A6-3420M Intel Core i3-3227U vs AMD A6-3420M
11. Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2920 Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2920
12. Intel Core i3-3227U Intel Core i3-4030U Intel Core i3-3227U vs Intel Core i3-4030U
13. Intel Core i3-3227U Intel Atom C2550 Intel Core i3-3227U vs Intel Atom C2550
14. Intel Celeron N2810 Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2810 vs Intel Core i3-3227U
15. Intel Core i3-3227U AMD A6-1450 Intel Core i3-3227U vs AMD A6-1450
16. Intel Core i3-3227U AMD E2-3000 Intel Core i3-3227U vs AMD E2-3000
17. AMD C-70 Intel Core i3-3227U AMD C-70 vs Intel Core i3-3227U
18. Intel Core i3-3227U Intel Atom E3826 Intel Core i3-3227U vs Intel Atom E3826
19. Intel Core i3-3227U AMD A6-6310 Intel Core i3-3227U vs AMD A6-6310
20. Intel Core i3-3227U Intel Atom C2750 Intel Core i3-3227U vs Intel Atom C2750
21. AMD E2-1800 Intel Core i3-3227U AMD E2-1800 vs Intel Core i3-3227U
22. Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2830 Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2830
23. Intel Celeron 2957U Intel Core i3-3227U Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-3227U
24. Intel Celeron G1820T Intel Core i3-3227U Intel Celeron G1820T vs Intel Core i3-3227U
25. Intel Pentium G2030 Intel Core i3-3227U Intel Pentium G2030 vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top