Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Helio P23 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek Helio P23

Bộ xử lý MediaTek Helio P23 được phát triển trên 16 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.65 GHz (2.50 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . MediaTek Helio P23 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.65 GHz (2.50 GHz) Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.65 GHz (2.50 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G71 MP2
GPU frequency 0.77 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 16 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933LPDDR4X-1600
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 16 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2017
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T56N 157 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD E1-2500 150 (7%)
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD FX-7500 849 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4500M 844 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

17% Complete
Samsung Exynos 7420 112550 (16%)
16% Complete
Samsung Exynos 7904 104389 (15%)
15% Complete
MediaTek Helio P23 103549 (14%)
14% Complete
MediaTek Helio P35 103467 (14%)
14% Complete
MediaTek Helio X27 102768 (14%)
14% Complete
MediaTek Helio P25 101368 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio P23 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio P23
2. MediaTek Helio P60 MediaTek Helio P23 MediaTek Helio P60 vs MediaTek Helio P23
3. MediaTek Helio P23 Intel Xeon W-2145 MediaTek Helio P23 vs Intel Xeon W-2145
4. AMD Ryzen 5 5600X MediaTek Helio P23 AMD Ryzen 5 5600X vs MediaTek Helio P23
5. Qualcomm Snapdragon 778G MediaTek Helio P23 Qualcomm Snapdragon 778G vs MediaTek Helio P23
6. MediaTek Helio P23 Qualcomm Snapdragon 670 MediaTek Helio P23 vs Qualcomm Snapdragon 670
7. MediaTek Helio P23 AMD Ryzen 9 5900HS MediaTek Helio P23 vs AMD Ryzen 9 5900HS
8. MediaTek Helio P23 Intel Core i3-8145UE MediaTek Helio P23 vs Intel Core i3-8145UE
9. MediaTek Helio P23 MediaTek Dimensity 800 MediaTek Helio P23 vs MediaTek Dimensity 800
10. MediaTek Helio P23 Intel Core i5-2435M MediaTek Helio P23 vs Intel Core i5-2435M
11. Intel Core i7-3930k MediaTek Helio P23 Intel Core i7-3930k vs MediaTek Helio P23
12. Qualcomm Snapdragon 665 MediaTek Helio P23 Qualcomm Snapdragon 665 vs MediaTek Helio P23
13. MediaTek Helio P23 Intel Celeron N4020 MediaTek Helio P23 vs Intel Celeron N4020
14. Qualcomm Snapdragon 810 MediaTek Helio P23 Qualcomm Snapdragon 810 vs MediaTek Helio P23
15. MediaTek Helio P23 AMD A8-7670K MediaTek Helio P23 vs AMD A8-7670K
MediaTek Helio P23 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top