Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-7650K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-7650K

Bộ xử lý AMD A8-7650K được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaveri (Steamroller) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . AMD A8-7650K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R7 - 384 (Kaveri)
GPU frequency 0.72 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2014
Socket FM2+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
AMD A8-7600 492 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD A8-7650K 491 (22%)
22% Complete
AMD A9-9425 491 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Core i3-550 489 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom x6427FE 1445 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 1437 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 1437 (3%)
3% Complete
AMD A8-7650K 1433 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-7650K 533 (3%)
3% Complete
AMD A10-7700K 533 (3%)
3% Complete
AMD A10-4657M 527 (2%)
2% Complete
AMD A10-4600M 527 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-7650K 4340 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A8-7650K 61 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
AMD A8-7600 61 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-7650K 232 (2%)
2% Complete
AMD A10-7700K 231 (2%)
2% Complete
AMD A10-5700 231 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
Intel Celeron N4100 1971 (28%)
28% Complete
28% Complete
AMD A8-7650K 1968 (28%)
28% Complete
AMD A8-7600 1968 (28%)
28% Complete
AMD A10-8700P 1960 (28%)
28% Complete
AMD A6-5400B 1957 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3200U 5960 (6%)
6% Complete
Intel Core m3-7Y32 5948 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A8-7650K 5879 (6%)
6% Complete
AMD A10-7800 5845 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 0.97 (27%)
27% Complete
Intel Celeron G1610 0.97 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 2970M 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A8-7650K 0.96 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3955U 0.96 (27%)
27% Complete
27% Complete
Intel Core M-5Y10 0.96 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3650 3.1 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-7650K 3.09 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4460 AMD A8-7650K Intel Core i5-4460 vs AMD A8-7650K
2. AMD A8-7600 AMD A8-7650K AMD A8-7600 vs AMD A8-7650K
3. AMD FX-6300 AMD A8-7650K AMD FX-6300 vs AMD A8-7650K
4. AMD A8-7650K AMD A8-6600K AMD A8-7650K vs AMD A8-6600K
5. AMD A8-7650K Intel Core i3-4150 AMD A8-7650K vs Intel Core i3-4150
6. AMD A8-7650K AMD A8-7670K AMD A8-7650K vs AMD A8-7670K
7. AMD A8-7650K Intel Pentium G4500 AMD A8-7650K vs Intel Pentium G4500
8. Intel Core i3-6100 AMD A8-7650K Intel Core i3-6100 vs AMD A8-7650K
9. AMD A8-7650K Intel Core i3-4160 AMD A8-7650K vs Intel Core i3-4160
10. AMD A8-5600K AMD A8-7650K AMD A8-5600K vs AMD A8-7650K
11. AMD A8-7650K Intel Core i5-6400 AMD A8-7650K vs Intel Core i5-6400
12. AMD A8-7650K AMD FX-4350 AMD A8-7650K vs AMD FX-4350
13. AMD Athlon II X4 860K AMD A8-7650K AMD Athlon II X4 860K vs AMD A8-7650K
14. AMD A8-7650K Intel Core i5-7400 AMD A8-7650K vs Intel Core i5-7400
15. AMD FX-6350 AMD A8-7650K AMD FX-6350 vs AMD A8-7650K
AMD A8-7650K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top