Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 4405Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 4405Y

Bộ xử lý Intel Pentium 4405Y được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium 4405Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 515
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 4.5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1515

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3800 368 (16%)
16% Complete
AMD A10-7400P 366 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD A8-3850 363 (16%)
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A8-3510MX 841 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A9-9425 831 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9410 307 (1%)
1% Complete
AMD A6-6420K 307 (1%)
1% Complete
AMD A6-6400K 307 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
AMD A9-9420 2348 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Atom C2550 2330 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10 2320 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10a 2320 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4657M 65 (20%)
20% Complete
AMD A8-6500T 65 (20%)
20% Complete
20% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A10-7850K 64 (19%)
19% Complete
AMD A9-9410 63 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 162 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
Intel Core i3-4010U 1601 (23%)
23% Complete
AMD A8-5557M 1591 (23%)
23% Complete
Intel Pentium 4405Y 1581 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD A8-7100 1554 (22%)
22% Complete
AMD A10-7400P 1554 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5557M 3498 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3510MX 3450 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A6-6310 3438 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-4200Y 0.72 (20%)
20% Complete
Intel Pentium 4405Y 0.72 (20%)
20% Complete
Intel Celeron 3205U 0.71 (20%)
20% Complete
AMD A8-5500 0.71 (20%)
20% Complete
AMD A8-4500M 0.71 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
Intel Pentium 4405Y 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3765U 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3215U 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3205U 14.9 (24%)
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 4405Y Intel Atom x7-Z8700 Intel Pentium 4405Y vs Intel Atom x7-Z8700
2. Intel Pentium 4405Y Intel Core m3-6Y30 Intel Pentium 4405Y vs Intel Core m3-6Y30
3. Intel Core2 Duo E6700 Intel Pentium 4405Y Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Pentium 4405Y
4. Intel Celeron G1820T Intel Pentium 4405Y Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium 4405Y
5. Intel Core i7-6500U Intel Pentium 4405Y Intel Core i7-6500U vs Intel Pentium 4405Y
6. Intel Pentium 4405Y AMD FX-6100 Intel Pentium 4405Y vs AMD FX-6100
7. Intel Pentium 4405Y Intel Core M-5Y10a Intel Pentium 4405Y vs Intel Core M-5Y10a
8. Intel Pentium 4405Y AMD A8-3870K Intel Pentium 4405Y vs AMD A8-3870K
9. Intel Pentium 4405Y Intel Celeron J1900 Intel Pentium 4405Y vs Intel Celeron J1900
10. Intel Core i3-4150T Intel Pentium 4405Y Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium 4405Y
11. Intel Pentium 4405Y Intel Pentium N4200 Intel Pentium 4405Y vs Intel Pentium N4200
12. Intel Core m5-6Y54 Intel Pentium 4405Y Intel Core m5-6Y54 vs Intel Pentium 4405Y
13. Intel Pentium N3710 Intel Pentium 4405Y Intel Pentium N3710 vs Intel Pentium 4405Y
14. Intel Pentium 4405Y Intel Celeron N3160 Intel Pentium 4405Y vs Intel Celeron N3160
15. Intel Atom x5-Z8350 Intel Pentium 4405Y Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Pentium 4405Y
Intel Pentium 4405Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top