Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4440 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4440

Bộ xử lý Intel Core i5-4440 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Core i5-4440 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 84 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket LGA 1150

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
44% Complete
44% Complete
Intel Core i5-4440 128 (44%)
44% Complete
44% Complete
AMD Epyc 7351 128 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7351P 128 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 5 1400 787 (37%)
37% Complete
Intel Core i5-4440 786 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2500U 2524 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-4460 2517 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-4440 2513 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD FX-8320 2489 (7%)
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3500M 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3510MX 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3520M 355 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 300U 3045 (44%)
44% Complete
AMD Athlon PRO 300U 3045 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 3045 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4440 3043 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4670T 3043 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-6260U 3039 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-5300U 3025 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6400 10070 (11%)
11% Complete
10% Complete
Intel Core i5-2500k 9970 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-4440 9807 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-4570S 9807 (10%)
10% Complete
AMD FX-8320E 9803 (10%)
10% Complete
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7100H 1.45 (56%)
56% Complete
Intel Core i5-4670T 1.45 (56%)
56% Complete
56% Complete
Intel Core i5-4440 1.45 (56%)
56% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-7300 5.28 (10%)
10% Complete
10% Complete
9% Complete
Intel Core i5-4440 5.23 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4430 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4570 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4590 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4440 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core m7-6Y75 18.6 (30%)
30% Complete
30% Complete
Intel Core M-5Y31 18.4 (30%)
30% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
8% Complete
Intel Core i5-3470 6730 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-4440 6660 (8%)
8% Complete
8% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 6604 (7%)
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4440 AMD A8-7600 Intel Core i5-4440 vs AMD A8-7600
2. Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4440
3. Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4440 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4440
4. Qualcomm Snapdragon 888 Intel Core i5-4440 Qualcomm Snapdragon 888 vs Intel Core i5-4440
5. Intel Core i5-4440 AMD FX-8320 Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320
6. AMD A10-6700 Intel Core i5-4440 AMD A10-6700 vs Intel Core i5-4440
7. Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-4440
8. Intel Core i5-4440 AMD A6-6400K Intel Core i5-4440 vs AMD A6-6400K
9. AMD A8-6500 Intel Core i5-4440 AMD A8-6500 vs Intel Core i5-4440
10. Intel Core i5-4440 AMD FX-6300 Intel Core i5-4440 vs AMD FX-6300
11. Intel Core i5-4440 AMD Phenom II X4 955 Intel Core i5-4440 vs AMD Phenom II X4 955
12. Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4570
13. Intel Core i5-4440 Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-6400
14. Intel Core i5-4440 AMD FX-8350 Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8350
15. Intel Core i3-4130 Intel Core i5-4440 Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-4440
16. Intel Core i5-4440 AMD A10-7800 Intel Core i5-4440 vs AMD A10-7800
17. Intel Core i5-4440 AMD FX-8300 Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8300
18. Intel Core i5-4440 Intel Core i3-8100 Intel Core i5-4440 vs Intel Core i3-8100
19. Intel Core i5-4440 Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-4790
20. Intel Core i5-4440 AMD FX-4300 Intel Core i5-4440 vs AMD FX-4300
21. Intel Core i5-4440 AMD FX-6350 Intel Core i5-4440 vs AMD FX-6350
22. Intel Core i5-4440 AMD FX-8320E Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320E
23. Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4460S Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4460S
24. Intel Core i5-4440 AMD A10-7700K Intel Core i5-4440 vs AMD A10-7700K
25. Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4440 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top