Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Helio G25 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek Helio G25

Bộ xử lý MediaTek Helio G25 được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz (2.00 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . MediaTek Helio G25 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz (2.00 GHz) Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.50 GHz (2.00 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR GE8320
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 10
Execution units 1
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933LPDDR4X-1600
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

6% Complete
AMD E2-1800 141 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD E-350 133 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD FX-7500 849 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4500M 844 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
MediaTek MT6592 42 (0%)
0% Complete
MediaTek MT8392 42 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Helio G35 98634 (14%)
14% Complete
14% Complete
MediaTek Helio X25 95768 (13%)
13% Complete
MediaTek Helio G25 93586 (13%)
13% Complete
MediaTek Helio X23 92567 (13%)
13% Complete
13% Complete
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G25 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio G25
2. Qualcomm Snapdragon 662 MediaTek Helio G25 Qualcomm Snapdragon 662 vs MediaTek Helio G25
3. MediaTek Helio G25 MediaTek Helio G80 MediaTek Helio G25 vs MediaTek Helio G80
4. MediaTek Helio G25 Qualcomm Snapdragon 660 MediaTek Helio G25 vs Qualcomm Snapdragon 660
5. MediaTek Helio G25 Qualcomm Snapdragon 665 MediaTek Helio G25 vs Qualcomm Snapdragon 665
6. MediaTek Helio G25 Qualcomm Snapdragon 765G MediaTek Helio G25 vs Qualcomm Snapdragon 765G
7. MediaTek Helio G35 MediaTek Helio G25 MediaTek Helio G35 vs MediaTek Helio G25
8. MediaTek Helio G25 MediaTek Helio P22 MediaTek Helio G25 vs MediaTek Helio P22
9. Qualcomm Snapdragon 460 MediaTek Helio G25 Qualcomm Snapdragon 460 vs MediaTek Helio G25
10. MediaTek Helio G25 MediaTek Helio G95 MediaTek Helio G25 vs MediaTek Helio G95
11. MediaTek Helio G25 HiSilicon Kirin 659 MediaTek Helio G25 vs HiSilicon Kirin 659
12. Qualcomm Snapdragon 410 MediaTek Helio G25 Qualcomm Snapdragon 410 vs MediaTek Helio G25
13. MediaTek Helio G25 AMD Ryzen 5 3600 MediaTek Helio G25 vs AMD Ryzen 5 3600
14. MediaTek Helio G25 HiSilicon Kirin 955 MediaTek Helio G25 vs HiSilicon Kirin 955
15. MediaTek Helio G25 Intel Core i7-3537U MediaTek Helio G25 vs Intel Core i7-3537U
MediaTek Helio G25 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top