Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X2 340 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X2 340

Bộ xử lý AMD Athlon II X2 340 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Trinity . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . AMD Athlon II X2 340 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2012
Socket FM2

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD E2-6110 1888 (2%)
2% Complete
AMD A6-5357M 1878 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
23% Complete
AMD FX-9800P 77 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A9-9410 130 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3400 125 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2980U 1542 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 1005M 1536 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Atom Z3735E 2169 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3735D 2156 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3305M 2145 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4020 0.86 (24%)
24% Complete
AMD FX-6350 0.86 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete
Intel Celeron 2950M 0.86 (24%)
24% Complete
AMD A6-6420K 0.85 (24%)
24% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-4500M 1.71 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X2 340 AMD A4-4000 AMD Athlon II X2 340 vs AMD A4-4000
2. AMD Athlon II X2 340 AMD Sempron 2650 AMD Athlon II X2 340 vs AMD Sempron 2650
3. AMD A4-4020 AMD Athlon II X2 340 AMD A4-4020 vs AMD Athlon II X2 340
4. Intel Celeron J1900 AMD Athlon II X2 340 Intel Celeron J1900 vs AMD Athlon II X2 340
5. AMD Phenom II X2 511 AMD Athlon II X2 340 AMD Phenom II X2 511 vs AMD Athlon II X2 340
6. AMD Athlon II X2 340 AMD FX-6200 AMD Athlon II X2 340 vs AMD FX-6200
7. Intel Celeron G1840 AMD Athlon II X2 340 Intel Celeron G1840 vs AMD Athlon II X2 340
8. Intel Celeron G1820 AMD Athlon II X2 340 Intel Celeron G1820 vs AMD Athlon II X2 340
9. Intel Pentium G3420 AMD Athlon II X2 340 Intel Pentium G3420 vs AMD Athlon II X2 340
10. AMD Athlon II X2 340 Intel Atom E3825 AMD Athlon II X2 340 vs Intel Atom E3825
11. AMD Athlon II X2 340 Intel Celeron G1620 AMD Athlon II X2 340 vs Intel Celeron G1620
12. AMD Phenom II X4 810 AMD Athlon II X2 340 AMD Phenom II X4 810 vs AMD Athlon II X2 340
13. AMD Athlon II X2 340 AMD FX-4300 AMD Athlon II X2 340 vs AMD FX-4300
14. AMD Athlon II X2 340 AMD E-450 AMD Athlon II X2 340 vs AMD E-450
15. AMD Athlon II X2 340 AMD Phenom II X3 B75 AMD Athlon II X2 340 vs AMD Phenom II X3 B75
AMD Athlon II X2 340 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top