Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 3955U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 3955U

Bộ xử lý Intel Celeron 3955U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 3955U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 510
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.0
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133LPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2015
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5600K 501 (22%)
22% Complete
AMD FX-8320E 500 (22%)
22% Complete
Intel Xeon X3440 499 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A9-9420 497 (22%)
22% Complete
AMD FX-6120 497 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-6420K 923 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-5757M 917 (2%)
2% Complete
AMD A10-4600M 916 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Atom Z3795 1836 (2%)
2% Complete
AMD A4-4000 1831 (2%)
2% Complete
AMD Sempron 3850 1821 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-5745M 159 (2%)
2% Complete
AMD A8-4500M 158 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G2030 2120 (31%)
31% Complete
AMD A6-6420K 2118 (31%)
31% Complete
AMD A8-6600K 2107 (30%)
30% Complete
Intel Celeron 3955U 2104 (30%)
30% Complete
AMD A6-5400K 2103 (30%)
30% Complete
Intel Celeron J4005 2094 (30%)
30% Complete
Intel Core i3-5010U 2093 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 0.97 (27%)
27% Complete
Intel Celeron G1610 0.97 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 2970M 0.96 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3955U 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A8-7650K 0.96 (27%)
27% Complete
27% Complete
Intel Core M-5Y10 0.96 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
Intel Celeron 3955U 15.1 (24%)
24% Complete
Intel Pentium 4405Y 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3765U 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3215U 14.9 (24%)
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-3240 Intel Celeron 3955U Intel Core i3-3240 vs Intel Celeron 3955U
2. Intel Celeron 3855U Intel Celeron 3955U Intel Celeron 3855U vs Intel Celeron 3955U
3. Intel Pentium 4405U Intel Celeron 3955U Intel Pentium 4405U vs Intel Celeron 3955U
4. Intel Celeron 3955U Intel Celeron J1900 Intel Celeron 3955U vs Intel Celeron J1900
5. Intel Celeron 3955U Intel Pentium N3700 Intel Celeron 3955U vs Intel Pentium N3700
6. Intel Celeron 3955U Intel Core i3-4030U Intel Celeron 3955U vs Intel Core i3-4030U
7. Intel Core i3-5005U Intel Celeron 3955U Intel Core i3-5005U vs Intel Celeron 3955U
8. Intel Celeron 3955U Intel Pentium G4400 Intel Celeron 3955U vs Intel Pentium G4400
9. Intel Celeron 3955U Intel Pentium G3450 Intel Celeron 3955U vs Intel Pentium G3450
10. Intel Core i7-6820HK Intel Celeron 3955U Intel Core i7-6820HK vs Intel Celeron 3955U
11. Intel Core i3-3220T Intel Celeron 3955U Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron 3955U
12. Intel Celeron 3955U Intel Core i3-6100U Intel Celeron 3955U vs Intel Core i3-6100U
13. Intel Celeron 3955U Intel Xeon E3-1220L v3 Intel Celeron 3955U vs Intel Xeon E3-1220L v3
14. Intel Celeron J3455 Intel Celeron 3955U Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron 3955U
15. Intel Celeron N3150 Intel Celeron 3955U Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron 3955U
Intel Celeron 3955U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top