Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N3350 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron N3350

Bộ xử lý Intel Celeron N3350 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Braswell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Celeron N3350 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 500
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 6
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Braswell
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q3/2016
Socket BGA 1296

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
13% Complete
12% Complete
11% Complete
10% Complete
8% Complete
7% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7600 104 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
AMD Athlon 5350 95 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD A8-4500M 93 (11%)
11% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3300 230 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT8693 296 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
MediaTek Helio P70 293 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD A8-3510MX 292 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
AMD A6-4455M 1293 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom Z3775 1279 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3775D 1273 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3770D 1263 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6700T 50 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD A8-6410 49 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD A6-6310 48 (15%)
15% Complete
AMD A8-7100 48 (15%)
15% Complete
AMD A10-7400P 48 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-3200 1216 (18%)
18% Complete
AMD A6-6310 1213 (18%)
18% Complete
Intel Pentium 3560Y 1213 (18%)
18% Complete
Intel Celeron N3350 1210 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD A6-3620 1196 (17%)
17% Complete
Intel Celeron J3455 1187 (17%)
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3305M 2145 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Atom Z3735G 2108 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-5357M 2085 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3736F 2061 (2%)
2% Complete
AMD A4-3310MX 2051 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5745M 0.59 (17%)
17% Complete
Intel Celeron J3355 0.59 (17%)
17% Complete
Intel Pentium N4200 0.59 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N3350 0.57 (16%)
16% Complete
AMD A8-3500M 0.57 (16%)
16% Complete
AMD A6-3410MX 0.57 (16%)
16% Complete
AMD A4-4300M 0.56 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3300M 1.12 (2%)
2% Complete
AMD A4-3300 1.1 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Atom Z3735G 1.08 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3735E 1.08 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3735D 1.08 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core M-5Y31 18.4 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y70 18.4 (30%)
30% Complete
Intel Pentium G4400 18.3 (30%)
30% Complete
Intel Celeron N3350 18.2 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
Intel Core i5-4310M 17.9 (29%)
29% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N3350 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N3350
2. Intel Celeron N3350 Intel Pentium N4200 Intel Celeron N3350 vs Intel Pentium N4200
3. Intel Celeron N4000 Intel Celeron N3350 Intel Celeron N4000 vs Intel Celeron N3350
4. Intel Celeron N3060 Intel Celeron N3350 Intel Celeron N3060 vs Intel Celeron N3350
5. Intel Celeron N3350 Intel Celeron N4020 Intel Celeron N3350 vs Intel Celeron N4020
6. Intel Celeron N3350 Intel Celeron N3450 Intel Celeron N3350 vs Intel Celeron N3450
7. Intel Celeron N3350 Intel Celeron J4125 Intel Celeron N3350 vs Intel Celeron J4125
8. Intel Celeron J3455 Intel Celeron N3350 Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron N3350
9. Intel Celeron N3050 Intel Celeron N3350 Intel Celeron N3050 vs Intel Celeron N3350
10. Intel Celeron N3350 Intel Core i3-5005U Intel Celeron N3350 vs Intel Core i3-5005U
11. Intel Celeron N3350 Intel Celeron N4100 Intel Celeron N3350 vs Intel Celeron N4100
12. Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3350 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N3350
13. Intel Celeron N3350 Intel Atom Z3735F Intel Celeron N3350 vs Intel Atom Z3735F
14. Intel Celeron N3350 Intel Pentium Silver N5000 Intel Celeron N3350 vs Intel Pentium Silver N5000
15. Intel Celeron N3350 Intel Pentium N3710 Intel Celeron N3350 vs Intel Pentium N3710
Intel Celeron N3350 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top