Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4030Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4030Y

Bộ xử lý Intel Core i3-4030Y được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-4030Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4200
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 11.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell Y
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket BGA 1168

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-750 2496 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5545M 2488 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 2482 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 3215U 1693 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3755U 1693 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3855U 1683 (24%)
24% Complete
Intel Core i3-4030Y 1682 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-4500M 3398 (4%)
4% Complete
AMD A8-3520M 3390 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N5100 Intel Core i3-4030Y Intel Celeron N5100 vs Intel Core i3-4030Y
2. Intel Core i3-4030Y Intel Atom Z3735G Intel Core i3-4030Y vs Intel Atom Z3735G
3. Intel Pentium Gold 6405U Intel Core i3-4030Y Intel Pentium Gold 6405U vs Intel Core i3-4030Y
4. Intel Core m3-7Y32 Intel Core i3-4030Y Intel Core m3-7Y32 vs Intel Core i3-4030Y
5. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i3-4030Y AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i3-4030Y
6. Intel Core i3-2330M Intel Core i3-4030Y Intel Core i3-2330M vs Intel Core i3-4030Y
7. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-4030Y AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-4030Y
8. Intel Core i3-5005U Intel Core i3-4030Y Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-4030Y
9. AMD Epyc 7551 Intel Core i3-4030Y AMD Epyc 7551 vs Intel Core i3-4030Y
10. AMD E1-2100 Intel Core i3-4030Y AMD E1-2100 vs Intel Core i3-4030Y
11. Intel Core i3-4030Y Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i3-4030Y vs Intel Xeon Gold 6128
12. Intel Celeron 3865U Intel Core i3-4030Y Intel Celeron 3865U vs Intel Core i3-4030Y
13. Intel Core i3-4030Y Intel Core i7-4790K Intel Core i3-4030Y vs Intel Core i7-4790K
14. Intel Core i7-4500U Intel Core i3-4030Y Intel Core i7-4500U vs Intel Core i3-4030Y
15. Intel Core i5-2500k Intel Core i3-4030Y Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-4030Y
Intel Core i3-4030Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top