Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Turion 64 MK-36 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Turion 64 MK-36

Bộ xử lý AMD Turion 64 MK-36 được phát triển trên 90 nm nút công nghệ và kiến trúc Richmond . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Turion 64 MK-36 chứa các lõi xử lý 1 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 1
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 90 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 31 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richmond
L2-Cache 0.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 90 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2006
Socket S1

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
12% Complete
11% Complete
10% Complete
8% Complete
7% Complete
6% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
AMD A8-4500M 93 (11%)
11% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Athlon 5150 74 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD E-350 93 (0%)
0% Complete
AMD G-T48E 78 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 59 (0%)
0% Complete
AMD C-60 57 (0%)
0% Complete
AMD C-50 42 (0%)
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-6210 198 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6580 211 (0%)
0% Complete
AMD C-60 199 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD E-300 189 (0%)
0% Complete
AMD E1-2100 188 (0%)
0% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
0% Complete
AMD E1-6010 45 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i5-12500E AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i5-12500E
2. AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i3-7020U AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i3-7020U
3. AMD Ryzen 5 3500U AMD Turion 64 MK-36 AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Turion 64 MK-36
4. Intel Core i7-12800H AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i7-12800H vs AMD Turion 64 MK-36
5. MediaTek Helio G80 AMD Turion 64 MK-36 MediaTek Helio G80 vs AMD Turion 64 MK-36
6. AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX AMD Turion 64 MK-36 AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX vs AMD Turion 64 MK-36
7. AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i5-6300U AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i5-6300U
8. AMD Turion 64 MK-36 Samsung Exynos 980 AMD Turion 64 MK-36 vs Samsung Exynos 980
9. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) AMD Turion 64 MK-36 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs AMD Turion 64 MK-36
10. Intel Core i7-3740QM AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i7-3740QM vs AMD Turion 64 MK-36
11. AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i3-10100TE AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i3-10100TE
12. AMD Turion 64 MK-36 Qualcomm Snapdragon 750G AMD Turion 64 MK-36 vs Qualcomm Snapdragon 750G
13. AMD Turion 64 MK-36 Intel Celeron N3150 AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Celeron N3150
14. AMD Turion 64 MK-36 Intel Xeon W-1290TE AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Xeon W-1290TE
15. AMD Turion 64 MK-36 Intel Core i7-3612QM AMD Turion 64 MK-36 vs Intel Core i7-3612QM
AMD Turion 64 MK-36 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top