Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2390T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-2390T

Bộ xử lý Intel Core i5-2390T được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-2390T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket LGA 1155

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
Intel Atom x6211E 676 (30%)
30% Complete
Intel Atom x6413E 676 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-661 1308 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-4500M 2702 (3%)
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD Athlon 5350 2640 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-2390T Intel Core i7-2600S Intel Core i5-2390T vs Intel Core i7-2600S
2. Intel Core i5-2390T Intel Core i3-10100TE Intel Core i5-2390T vs Intel Core i3-10100TE
3. AMD Ryzen 5 4400GE Intel Core i5-2390T AMD Ryzen 5 4400GE vs Intel Core i5-2390T
4. Intel Core i5-2390T Intel Core i3-2100 Intel Core i5-2390T vs Intel Core i3-2100
5. Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-2390T Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-2390T
6. Intel Core i5-2390T Intel Core i5-2400S Intel Core i5-2390T vs Intel Core i5-2400S
7. Intel Core i5-2390T Intel Core i3-10100 Intel Core i5-2390T vs Intel Core i3-10100
8. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-2390T AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-2390T
9. AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-2390T AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-2390T
10. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-2390T AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-2390T
11. Intel Core i5-2390T Intel Core i5-3470 Intel Core i5-2390T vs Intel Core i5-3470
12. AMD FX-6300 Intel Core i5-2390T AMD FX-6300 vs Intel Core i5-2390T
13. Intel Core i5-2390T Intel Core i3-2115C Intel Core i5-2390T vs Intel Core i3-2115C
14. Intel Core i5-2390T AMD Athlon X4 845 Intel Core i5-2390T vs AMD Athlon X4 845
15. HiSilicon Kirin 960 Intel Core i5-2390T HiSilicon Kirin 960 vs Intel Core i5-2390T
Intel Core i5-2390T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top