Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-7350B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-7350B

Bộ xử lý AMD A10-7350B được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaveri (Steamroller) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . AMD A10-7350B chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R6 (Kaveri)
GPU frequency 0.46 GHz
GPU (Turbo) 0.53 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 19 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2014
Socket FM2+

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
AMD A6-3500 135 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD A10-7350B 132 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD A4-3300 130 (15%)
15% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A8-6410 349 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A10-7350B 339 (1%)
1% Complete
AMD Athlon 5350 336 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A8-4500M 285 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD RX-216GD 410 (2%)
2% Complete
AMD A10-7350B 409 (2%)
2% Complete
Apple A11 Bionic 409 (2%)
2% Complete
AMD A10-7300 409 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Core i7-880 3098 (3%)
3% Complete
AMD A8-5550M 3093 (3%)
3% Complete
AMD A10-7350B 3083 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-940 3065 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
AMD A10-5745M 54 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A10-7350B 53 (16%)
16% Complete
AMD A8-7200P 53 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3500 166 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7350B 165 (2%)
2% Complete
AMD A8-6410 165 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-6310 162 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4100U 1720 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4200Y 1717 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4210Y 1717 (25%)
25% Complete
AMD A10-7350B 1709 (25%)
25% Complete
AMD A8-7200P 1709 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3620 4225 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7350B 4177 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6500T 4171 (4%)
4% Complete
Intel Core m3-7Y30 4165 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
AMD A6-5350M 0.84 (24%)
24% Complete
AMD A10-7350B 0.83 (23%)
23% Complete
AMD A8-7200P 0.83 (23%)
23% Complete
AMD A6-6400K 0.83 (23%)
23% Complete
Intel Celeron 3215U 0.81 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-8700P 2.21 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7350B 2.19 (4%)
4% Complete
AMD A10-5757M 2.19 (4%)
4% Complete
AMD A10-5750M 2.19 (4%)
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-7350B Intel Core i5-4200U AMD A10-7350B vs Intel Core i5-4200U
2. AMD A10-7350B Intel Core i5-4300U AMD A10-7350B vs Intel Core i5-4300U
3. AMD A10-5750M AMD A10-7350B AMD A10-5750M vs AMD A10-7350B
4. AMD A10-7350B AMD A4-5100 AMD A10-7350B vs AMD A4-5100
5. AMD Phenom II X2 B55 AMD A10-7350B AMD Phenom II X2 B55 vs AMD A10-7350B
6. Intel Core i5-4210U AMD A10-7350B Intel Core i5-4210U vs AMD A10-7350B
7. Intel Core M-5Y70 AMD A10-7350B Intel Core M-5Y70 vs AMD A10-7350B
8. Intel Core i5-6287U AMD A10-7350B Intel Core i5-6287U vs AMD A10-7350B
9. Intel Core i3-4010U AMD A10-7350B Intel Core i3-4010U vs AMD A10-7350B
10. Intel Core i7-4500U AMD A10-7350B Intel Core i7-4500U vs AMD A10-7350B
11. AMD A10-7350B AMD Athlon II X4 740 AMD A10-7350B vs AMD Athlon II X4 740
12. AMD A10-7350B AMD Phenom II X4 970 AMD A10-7350B vs AMD Phenom II X4 970
13. AMD A10-7350B Intel Core i5-6440HQ AMD A10-7350B vs Intel Core i5-6440HQ
14. AMD A10-7350B Intel Xeon E7-8850 v2 AMD A10-7350B vs Intel Xeon E7-8850 v2
15. Intel Xeon E5-2650 v3 AMD A10-7350B Intel Xeon E5-2650 v3 vs AMD A10-7350B
AMD A10-7350B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top