Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-3200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E2-3200

Bộ xử lý AMD E2-3200 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E2-3200 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6379D
GPU frequency 0.44 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2011
Socket FM1

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E2-3200 142 (1%)
1% Complete
AMD A4-3300 142 (1%)
1% Complete
AMD A4-5145M 141 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3580 136 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E2-3200 1471 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Core i3-530 1449 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3600 1242 (18%)
18% Complete
AMD A8-4500M 1236 (18%)
18% Complete
Intel Celeron 1007U 1228 (18%)
18% Complete
AMD E2-3200 1216 (18%)
18% Complete
Intel Pentium 3560Y 1213 (18%)
18% Complete
AMD A6-6310 1213 (18%)
18% Complete
Intel Celeron N3350 1210 (17%)
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5545M 2446 (3%)
3% Complete
AMD A4-5000 2414 (3%)
3% Complete
2% Complete
AMD E2-3200 2291 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD E2-3200 AMD E2-1800 AMD E2-3200 vs AMD E2-1800
2. Intel Core i3-3210 AMD E2-3200 Intel Core i3-3210 vs AMD E2-3200
3. Intel Xeon E7-4880 v2 AMD E2-3200 Intel Xeon E7-4880 v2 vs AMD E2-3200
4. Intel Atom E3845 AMD E2-3200 Intel Atom E3845 vs AMD E2-3200
5. Intel Atom C2750 AMD E2-3200 Intel Atom C2750 vs AMD E2-3200
6. AMD G-T48N AMD E2-3200 AMD G-T48N vs AMD E2-3200
7. AMD E2-3200 Intel Core i5-6400T AMD E2-3200 vs Intel Core i5-6400T
8. Intel Core i5-2500k AMD E2-3200 Intel Core i5-2500k vs AMD E2-3200
9. Intel Celeron N2840 AMD E2-3200 Intel Celeron N2840 vs AMD E2-3200
10. Intel Core i7-4770K AMD E2-3200 Intel Core i7-4770K vs AMD E2-3200
11. AMD E2-3200 Intel Xeon E3-1230 v3 AMD E2-3200 vs Intel Xeon E3-1230 v3
12. AMD E2-3200 AMD FX-4300 AMD E2-3200 vs AMD FX-4300
13. Intel Celeron G530 AMD E2-3200 Intel Celeron G530 vs AMD E2-3200
14. AMD E2-3200 AMD FX-9590 AMD E2-3200 vs AMD FX-9590
15. Intel Celeron J1800 AMD E2-3200 Intel Celeron J1800 vs AMD E2-3200
AMD E2-3200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top