Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 1007U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 1007U

Bộ xử lý Intel Celeron 1007U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Celeron 1007U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 1023

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5745M 54 (18%)
18% Complete
AMD A10-7350B 53 (18%)
18% Complete
AMD A8-7200P 53 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
AMD A10-4655M 52 (18%)
18% Complete
AMD A8-7150B 51 (17%)
17% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-1450 106 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
AMD A8-3510MX 292 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD A8-5545M 288 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD A8-7150B 286 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A7 528 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5150M 1249 (18%)
18% Complete
AMD A6-3600 1242 (18%)
18% Complete
AMD A8-4500M 1236 (18%)
18% Complete
Intel Celeron 1007U 1228 (18%)
18% Complete
AMD E2-3200 1216 (18%)
18% Complete
Intel Pentium 3560Y 1213 (18%)
18% Complete
AMD A6-6310 1213 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5350M 2041 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3736G 2021 (2%)
2% Complete
AMD A4-4300M 2006 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-4400M 1987 (2%)
2% Complete
AMD A4-3320M 1987 (2%)
2% Complete
AMD A4-5150M 1929 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4010U 0.68 (26%)
26% Complete
Intel Core i3-4100U 0.68 (26%)
26% Complete
AMD A8-6500T 0.67 (26%)
26% Complete
Intel Celeron 1007U 0.66 (25%)
25% Complete
Intel Core i3-4005U 0.65 (25%)
25% Complete
AMD A6-4455M 0.62 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 2955U 0.62 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A8-4555M 1.23 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3310MX 1.22 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Atom x5-Z8500 12.4 (20%)
20% Complete
Intel Celeron N3000 12.4 (20%)
20% Complete
Intel Celeron N3050 12.4 (20%)
20% Complete
Intel Celeron 1007U 11.4 (18%)
18% Complete
Intel Celeron 2961Y 11.3 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-4210Y 11.2 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-4200Y 11.2 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
AMD E2-3200 1471 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3330MX 1343 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N2840 Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron 1007U
2. Intel Celeron J1900 Intel Celeron 1007U Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron 1007U
3. Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2957U Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2957U
4. Intel Atom Z3735F Intel Celeron 1007U Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron 1007U
5. Intel Celeron N2820 Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 1007U
6. Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2830 Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2830
7. Intel Celeron 1007U AMD A4-5000 Intel Celeron 1007U vs AMD A4-5000
8. Intel Celeron J1800 Intel Celeron 1007U Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron 1007U
9. Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2930 Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2930
10. Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2807 Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2807
11. AMD E-350 Intel Celeron 1007U AMD E-350 vs Intel Celeron 1007U
12. AMD E-450 Intel Celeron 1007U AMD E-450 vs Intel Celeron 1007U
13. AMD E2-1800 Intel Celeron 1007U AMD E2-1800 vs Intel Celeron 1007U
14. Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2815 Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2815
15. Intel Celeron 1007U Intel Atom E3845 Intel Celeron 1007U vs Intel Atom E3845
16. Intel Celeron 847 Intel Celeron 1007U Intel Celeron 847 vs Intel Celeron 1007U
17. AMD E-300 Intel Celeron 1007U AMD E-300 vs Intel Celeron 1007U
18. Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2955U Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2955U
19. Intel Celeron 1007U Intel Core i3-4100U Intel Celeron 1007U vs Intel Core i3-4100U
20. Intel Core i3-4010U Intel Celeron 1007U Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron 1007U
21. Intel Celeron 1007U Intel Atom C2350 Intel Celeron 1007U vs Intel Atom C2350
22. Intel Celeron 1007U Intel Atom D2500 Intel Celeron 1007U vs Intel Atom D2500
23. Intel Celeron N2920 Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2920 vs Intel Celeron 1007U
24. Intel Atom N2600 Intel Celeron 1007U Intel Atom N2600 vs Intel Celeron 1007U
25. Intel Celeron 1007U Intel Atom D2550 Intel Celeron 1007U vs Intel Atom D2550
Intel Celeron 1007U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top