Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-4300M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-4300M

Bộ xử lý AMD A4-4300M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Trinity (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . AMD A4-4300M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7420G
GPU frequency 0.48 GHz
GPU (Turbo) 0.66 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2012
Socket FS1r2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A4-4300M 316 (14%)
14% Complete
AMD A8-4500M 316 (14%)
14% Complete
AMD A6-3620 315 (14%)
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-4000 499 (1%)
1% Complete
AMD A4-3330MX 496 (1%)
1% Complete
AMD A4-4300M 492 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4300M 168 (1%)
1% Complete
AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom E3845 1714 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-4300M 1680 (2%)
2% Complete
AMD A6-7000 1667 (2%)
2% Complete
AMD A6-5200 1660 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7300 1310 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A4-4300M 1297 (19%)
19% Complete
19% Complete
AMD A6-3500 1279 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N4200 1263 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3330MX 2046 (2%)
2% Complete
AMD A6-5350M 2041 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3736G 2021 (2%)
2% Complete
AMD A4-4300M 2006 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-4400M 1987 (2%)
2% Complete
AMD A4-3320M 1987 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3410MX 0.57 (16%)
16% Complete
AMD A8-3500M 0.57 (16%)
16% Complete
AMD A4-3305M 0.56 (16%)
16% Complete
AMD A4-4300M 0.56 (16%)
16% Complete
AMD A10-4655M 0.55 (15%)
15% Complete
Intel Celeron J3455 0.54 (15%)
15% Complete
Intel Core i3-4010Y 0.53 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3735D 1.08 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3735F 1.08 (2%)
2% Complete
AMD A6-1450 1.03 (2%)
2% Complete
AMD A4-4300M 1.01 (2%)
2% Complete
AMD A6-5350M 1 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron 2970M 14.5 (24%)
24% Complete
23% Complete
Intel Celeron 2950M 14.2 (23%)
23% Complete
AMD A4-4300M 14.2 (23%)
23% Complete
AMD Athlon 5350 14 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-3517U 13.7 (22%)
22% Complete
Intel Celeron N3160 13.3 (22%)
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4000M AMD A4-4300M Intel Core i3-4000M vs AMD A4-4300M
2. AMD A8-4500M AMD A4-4300M AMD A8-4500M vs AMD A4-4300M
3. Intel Core i5-4200M AMD A4-4300M Intel Core i5-4200M vs AMD A4-4300M
4. AMD A6-7050B AMD A4-4300M AMD A6-7050B vs AMD A4-4300M
5. Intel Core i5-4200U AMD A4-4300M Intel Core i5-4200U vs AMD A4-4300M
6. AMD A4-4300M AMD A8-6410 AMD A4-4300M vs AMD A8-6410
7. Intel Core i5-4210U AMD A4-4300M Intel Core i5-4210U vs AMD A4-4300M
8. Intel Core i7-4500U AMD A4-4300M Intel Core i7-4500U vs AMD A4-4300M
9. Intel Core i3-4010U AMD A4-4300M Intel Core i3-4010U vs AMD A4-4300M
10. Intel Core i7-4770K AMD A4-4300M Intel Core i7-4770K vs AMD A4-4300M
11. Intel Core i3-4005U AMD A4-4300M Intel Core i3-4005U vs AMD A4-4300M
12. Intel Pentium D1517 AMD A4-4300M Intel Pentium D1517 vs AMD A4-4300M
13. Intel Pentium G2020 AMD A4-4300M Intel Pentium G2020 vs AMD A4-4300M
14. Intel Pentium N3510 AMD A4-4300M Intel Pentium N3510 vs AMD A4-4300M
15. Intel Core i7-4510U AMD A4-4300M Intel Core i7-4510U vs AMD A4-4300M
AMD A4-4300M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top