Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 3560M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 3560M

Bộ xử lý Intel Pentium 3560M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium 3560M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket PGA 946

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2467M 1932 (28%)
28% Complete
Intel Celeron 2950M 1929 (28%)
28% Complete
AMD FX-4150 1927 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 3560M 1926 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A6-6310 3438 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-4500M 3398 (4%)
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 3560M Intel Core i5-10210U Intel Pentium 3560M vs Intel Core i5-10210U
2. Intel Celeron N4020 Intel Pentium 3560M Intel Celeron N4020 vs Intel Pentium 3560M
3. Intel Pentium 3560M Intel Core i3-1000G1 Intel Pentium 3560M vs Intel Core i3-1000G1
4. Intel Pentium 3560M Intel Core i3-4130 Intel Pentium 3560M vs Intel Core i3-4130
5. Intel Pentium 3560M Intel Core i5-6200U Intel Pentium 3560M vs Intel Core i5-6200U
6. AMD Ryzen 3 3200U Intel Pentium 3560M AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Pentium 3560M
7. Intel Pentium 3560M Intel Celeron 1020M Intel Pentium 3560M vs Intel Celeron 1020M
8. Intel Celeron J3455 Intel Pentium 3560M Intel Celeron J3455 vs Intel Pentium 3560M
9. Intel Pentium 3560M AMD A9-9420e Intel Pentium 3560M vs AMD A9-9420e
10. Intel Pentium 3560M Intel Core i5-8269U Intel Pentium 3560M vs Intel Core i5-8269U
11. Intel Pentium 3560M AMD A8-5550M Intel Pentium 3560M vs AMD A8-5550M
12. AMD A4-4000 Intel Pentium 3560M AMD A4-4000 vs Intel Pentium 3560M
13. Intel Pentium 3560M AMD Ryzen 3 2200G Intel Pentium 3560M vs AMD Ryzen 3 2200G
14. Intel Pentium 3560M Intel Core i5-8365U Intel Pentium 3560M vs Intel Core i5-8365U
15. Intel Core i3-10110Y Intel Pentium 3560M Intel Core i3-10110Y vs Intel Pentium 3560M
Intel Pentium 3560M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top