Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-5745M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-5745M

Bộ xử lý AMD A10-5745M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . AMD A10-5745M chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8610G
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) 0.63 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FP2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT8176 314 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A10-5745M 311 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
MediaTek MT6752 824 (2%)
2% Complete
AMD A10-7300 823 (2%)
2% Complete
AMD A10-5745M 821 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A9X 499 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-5745M 481 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5745M 2753 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-920 2741 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5700 56 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A10-5745M 54 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A10-7350B 53 (16%)
16% Complete
AMD A8-7200P 53 (16%)
16% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-5745M 159 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4500M 158 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2550 1147 (17%)
17% Complete
Intel Atom C2750 1147 (17%)
17% Complete
AMD A8-6410 1136 (16%)
16% Complete
AMD A10-5745M 1132 (16%)
16% Complete
AMD Athlon 5350 1123 (16%)
16% Complete
AMD A8-3520M 1115 (16%)
16% Complete
Intel Celeron N3450 1111 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3410MX 3273 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5745M 3246 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6310 0.6 (17%)
17% Complete
AMD A8-6410 0.6 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD A10-5745M 0.59 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
Intel Celeron J3355 0.59 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5745M 1.9 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4210U AMD A10-5745M Intel Core i5-4210U vs AMD A10-5745M
2. Intel Core i5-4200U AMD A10-5745M Intel Core i5-4200U vs AMD A10-5745M
3. AMD A8-6410 AMD A10-5745M AMD A8-6410 vs AMD A10-5745M
4. Intel Core i7-4510U AMD A10-5745M Intel Core i7-4510U vs AMD A10-5745M
5. AMD A10-7300 AMD A10-5745M AMD A10-7300 vs AMD A10-5745M
6. AMD FX-7500 AMD A10-5745M AMD FX-7500 vs AMD A10-5745M
7. Intel Core i3-4030U AMD A10-5745M Intel Core i3-4030U vs AMD A10-5745M
8. Intel Core i5-4200M AMD A10-5745M Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5745M
9. AMD A10-4600M AMD A10-5745M AMD A10-4600M vs AMD A10-5745M
10. Intel Core i3-4000M AMD A10-5745M Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5745M
11. Intel Core i3-4005U AMD A10-5745M Intel Core i3-4005U vs AMD A10-5745M
12. Intel Core i7-4500U AMD A10-5745M Intel Core i7-4500U vs AMD A10-5745M
13. Intel Pentium 3825U AMD A10-5745M Intel Pentium 3825U vs AMD A10-5745M
14. Intel Xeon E5-2630L v3 AMD A10-5745M Intel Xeon E5-2630L v3 vs AMD A10-5745M
15. Intel Core i5-4310U AMD A10-5745M Intel Core i5-4310U vs AMD A10-5745M
AMD A10-5745M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top