Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 3805U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 3805U

Bộ xử lý Intel Pentium 3805U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Pentium 3805U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Broadwell GT1)
GPU frequency 0.10 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2015
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
27% Complete
27% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400K 415 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD A8-5500B 411 (20%)
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3420M 773 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7700K 1910 (28%)
28% Complete
AMD FX-4130 1909 (28%)
28% Complete
AMD A4-6320 1906 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 3805U 1894 (27%)
27% Complete
Intel Pentium 3825U 1892 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3765U 1892 (27%)
27% Complete
AMD A10-5700 1892 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
AMD A10-5745M 3246 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5300 0.91 (35%)
35% Complete
AMD A8-3870K 0.91 (35%)
35% Complete
35% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-4500M 1.71 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4300M 17.9 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-4310M 17.9 (29%)
29% Complete
Intel Pentium 4405U 17.7 (29%)
29% Complete
Intel Pentium 3805U 17.6 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-4260U 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3258 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3440 17.5 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-4300M 1680 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-7000 1667 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-1450 1653 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4005U Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4005U
2. Intel Celeron J1900 Intel Pentium 3805U Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium 3805U
3. Intel Celeron 3205U Intel Pentium 3805U Intel Celeron 3205U vs Intel Pentium 3805U
4. Intel Pentium N3700 Intel Pentium 3805U Intel Pentium N3700 vs Intel Pentium 3805U
5. Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4030U Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4030U
6. Intel Pentium 3805U Intel Pentium 3825U Intel Pentium 3805U vs Intel Pentium 3825U
7. Intel Atom D2550 Intel Pentium 3805U Intel Atom D2550 vs Intel Pentium 3805U
8. AMD A8-7600 Intel Pentium 3805U AMD A8-7600 vs Intel Pentium 3805U
9. Intel Core i5-4210U Intel Pentium 3805U Intel Core i5-4210U vs Intel Pentium 3805U
10. Intel Celeron N2940 Intel Pentium 3805U Intel Celeron N2940 vs Intel Pentium 3805U
11. Intel Core i5-3210M Intel Pentium 3805U Intel Core i5-3210M vs Intel Pentium 3805U
12. Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4000M Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4000M
13. Intel Core i5-3570 Intel Pentium 3805U Intel Core i5-3570 vs Intel Pentium 3805U
14. Intel Celeron N2930 Intel Pentium 3805U Intel Celeron N2930 vs Intel Pentium 3805U
15. Intel Pentium 3805U Intel Pentium G3250 Intel Pentium 3805U vs Intel Pentium G3250
16. Intel Pentium 3805U Intel Celeron J3160 Intel Pentium 3805U vs Intel Celeron J3160
17. Intel Pentium 3805U Intel Pentium J2900 Intel Pentium 3805U vs Intel Pentium J2900
18. Intel Pentium 3805U AMD A8-5500 Intel Pentium 3805U vs AMD A8-5500
19. Intel Pentium 3805U AMD G-T30L Intel Pentium 3805U vs AMD G-T30L
20. Intel Pentium 3805U AMD G-T56E Intel Pentium 3805U vs AMD G-T56E
21. Intel Pentium 3805U Intel Xeon E7-4880 v2 Intel Pentium 3805U vs Intel Xeon E7-4880 v2
22. Intel Pentium 3805U Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Pentium 3805U vs Intel Xeon E5-2699 v4
23. Intel Pentium 3805U AMD Phenom II X3 705e Intel Pentium 3805U vs AMD Phenom II X3 705e
24. Intel Pentium 3805U Intel Core i3-7167U Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-7167U
25. Intel Celeron J3355 Intel Pentium 3805U Intel Celeron J3355 vs Intel Pentium 3805U
Intel Pentium 3805U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top