Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Silver N5030 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium Silver N5030

Bộ xử lý Intel Pentium Silver N5030 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Gemini Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Pentium Silver N5030 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 605
GPU frequency 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.75 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 18
Shader 144
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 6
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Gemini Lake
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2019
Socket BGA 1090

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD A10-7850K 506 (23%)
23% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
MediaTek Helio G85 1283 (3%)
3% Complete
AMD A12-9720P 1278 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-4130 1271 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
AMD A6-4455M 217 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-5700 2741 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-860S 2725 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core m3-6Y30 2704 (3%)
3% Complete
AMD A8-4500M 2702 (3%)
3% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
27% Complete
AMD FX-8320E 91 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD FX-8320 91 (27%)
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4020 Intel Pentium Silver N5030 Intel Celeron N4020 vs Intel Pentium Silver N5030
2. Intel Pentium Silver N6000 Intel Pentium Silver N5030 Intel Pentium Silver N6000 vs Intel Pentium Silver N5030
3. Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N5030 Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Pentium Silver N5030
4. Intel Pentium Silver N5030 AMD Athlon Silver 3050U Intel Pentium Silver N5030 vs AMD Athlon Silver 3050U
5. Intel Core i3-1005G1 Intel Pentium Silver N5030 Intel Core i3-1005G1 vs Intel Pentium Silver N5030
6. Intel Celeron J4125 Intel Pentium Silver N5030 Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Silver N5030
7. Intel Pentium Silver N5030 AMD Ryzen 3 3250U Intel Pentium Silver N5030 vs AMD Ryzen 3 3250U
8. Intel Pentium Silver N5030 Intel Core i3-10110U Intel Pentium Silver N5030 vs Intel Core i3-10110U
9. Intel Pentium Silver N5030 Intel Pentium Gold 6405U Intel Pentium Silver N5030 vs Intel Pentium Gold 6405U
10. Intel Celeron N4500 Intel Pentium Silver N5030 Intel Celeron N4500 vs Intel Pentium Silver N5030
11. Intel Celeron N5100 Intel Pentium Silver N5030 Intel Celeron N5100 vs Intel Pentium Silver N5030
12. Intel Celeron N4000 Intel Pentium Silver N5030 Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium Silver N5030
13. Intel Celeron N4100 Intel Pentium Silver N5030 Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium Silver N5030
14. Intel Core m3-8100Y Intel Pentium Silver N5030 Intel Core m3-8100Y vs Intel Pentium Silver N5030
15. Intel Celeron N4120 Intel Pentium Silver N5030 Intel Celeron N4120 vs Intel Pentium Silver N5030
Intel Pentium Silver N5030 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top