Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A9-9425 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A9-9425

Bộ xử lý AMD A9-9425 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Stoney Ridge (Excavator) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . AMD A9-9425 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R5 - 192 (Stoney Ridge)
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Stoney Ridge (Excavator)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2017
Socket FP4

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A9-9425 195 (22%)
22% Complete
AMD FX-6300 195 (22%)
22% Complete
AMD A8-5600K 193 (22%)
22% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 336 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A8-4500M 285 (1%)
1% Complete
AMD A9-9425 284 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5400K 275 (1%)
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
AMD A8-7600 492 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD A9-9425 491 (22%)
22% Complete
AMD A8-7650K 491 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Core i3-550 489 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3510MX 841 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A9-9425 831 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD A8-4555M 326 (2%)
2% Complete
AMD A9-9425 325 (2%)
2% Complete
AMD A9-9420 325 (2%)
2% Complete
AMD A8-7200P 321 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
AMD A4-9120C 1545 (1%)
1% Complete
AMD A6-6420K 1542 (1%)
1% Complete
AMD A9-9425 1529 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Core i3-540 1514 (1%)
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD A9-9425 82 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9425 141 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G530 1.02 (29%)
29% Complete
AMD A10-7850K 1.01 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 4405U 1.01 (28%)
28% Complete
AMD A9-9425 1 (28%)
28% Complete
AMD A9-9420 1 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A6-6400K 1.66 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A9-9425 1.6 (3%)
3% Complete
AMD A9-9420 1.6 (3%)
3% Complete
AMD A9-9410 1.6 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon Silver 3050U AMD A9-9425 AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A9-9425
2. AMD A9-9425 AMD Ryzen 3 3200U AMD A9-9425 vs AMD Ryzen 3 3200U
3. Intel Core i3-7020U AMD A9-9425 Intel Core i3-7020U vs AMD A9-9425
4. AMD A9-9425 AMD Ryzen 3 3250U AMD A9-9425 vs AMD Ryzen 3 3250U
5. AMD Athlon Gold 3150U AMD A9-9425 AMD Athlon Gold 3150U vs AMD A9-9425
6. AMD Ryzen 5 3500U AMD A9-9425 AMD Ryzen 5 3500U vs AMD A9-9425
7. AMD A9-9425 Intel Core i3-1005G1 AMD A9-9425 vs Intel Core i3-1005G1
8. AMD A9-9425 Intel Core i3-8145U AMD A9-9425 vs Intel Core i3-8145U
9. AMD A9-9425 AMD Athlon 300U AMD A9-9425 vs AMD Athlon 300U
10. AMD A9-9425 Intel Core i3-9100 AMD A9-9425 vs Intel Core i3-9100
11. AMD A9-9425 Intel Core i5-8250U AMD A9-9425 vs Intel Core i5-8250U
12. Intel Celeron N4000 AMD A9-9425 Intel Celeron N4000 vs AMD A9-9425
13. AMD A9-9425 Intel Pentium Silver N5000 AMD A9-9425 vs Intel Pentium Silver N5000
14. Intel Celeron N4020 AMD A9-9425 Intel Celeron N4020 vs AMD A9-9425
15. AMD A9-9425 Intel Pentium Gold 5405U AMD A9-9425 vs Intel Pentium Gold 5405U
AMD A9-9425 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top