Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 3825U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 3825U

Bộ xử lý Intel Pentium 3825U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium 3825U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Broadwell GT1)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2015
Socket BGA 1168

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
AMD A6-5357M 401 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-4300M 168 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4355M 163 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-5200 1660 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Core i3-560 1654 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-1450 1653 (2%)
2% Complete
AMD E2-3800 1645 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
23% Complete
AMD FX-9800P 77 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4130 1909 (28%)
28% Complete
AMD A4-6320 1906 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 3805U 1894 (27%)
27% Complete
Intel Pentium 3825U 1892 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3765U 1892 (27%)
27% Complete
AMD A10-5700 1892 (27%)
27% Complete
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5745M 3246 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5300 0.91 (25%)
25% Complete
AMD A8-3870K 0.91 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron G1820 16.1 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Core m3-6Y30 15.8 (26%)
26% Complete
Intel Pentium 3825U 15.8 (26%)
26% Complete
Intel Core i5-4310U 15.3 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4300U 15.3 (25%)
25% Complete
Intel Pentium J3710 15.3 (25%)
25% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 3825U Intel Core i3-5005U Intel Pentium 3825U vs Intel Core i3-5005U
2. Intel Pentium 3825U Intel Pentium N3700 Intel Pentium 3825U vs Intel Pentium N3700
3. Intel Pentium 3825U Intel Pentium N3540 Intel Pentium 3825U vs Intel Pentium N3540
4. Intel Pentium 3825U Intel Core i5-5350U Intel Pentium 3825U vs Intel Core i5-5350U
5. Intel Pentium 3825U Intel Pentium N3710 Intel Pentium 3825U vs Intel Pentium N3710
6. Intel Core i3-4005U Intel Pentium 3825U Intel Core i3-4005U vs Intel Pentium 3825U
7. Intel Celeron N2840 Intel Pentium 3825U Intel Celeron N2840 vs Intel Pentium 3825U
8. Intel Core i3-4030U Intel Pentium 3825U Intel Core i3-4030U vs Intel Pentium 3825U
9. Intel Pentium 4405U Intel Pentium 3825U Intel Pentium 4405U vs Intel Pentium 3825U
10. Intel Pentium 3825U AMD A6-6310 Intel Pentium 3825U vs AMD A6-6310
11. Intel Pentium 3805U Intel Pentium 3825U Intel Pentium 3805U vs Intel Pentium 3825U
12. Intel Pentium 3825U Intel Celeron N3150 Intel Pentium 3825U vs Intel Celeron N3150
13. Intel Pentium 3825U Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Pentium 3825U vs Intel Xeon E5-2699 v4
14. Intel Core i3-3220 Intel Pentium 3825U Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium 3825U
15. Intel Pentium 3825U AMD A10-5745M Intel Pentium 3825U vs AMD A10-5745M
Intel Pentium 3825U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top