Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium J4205 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium J4205

Bộ xử lý Intel Pentium J4205 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Apollo Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Pentium J4205 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 505
GPU frequency 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 18
Shader 144
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 6
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Apollo Lake
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2016
Socket BGA 1296

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
Intel Core M-5Y31 1043 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A8X 230 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Core m3-6Y30 2704 (3%)
3% Complete
AMD A8-4500M 2702 (3%)
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5745M 54 (16%)
16% Complete
AMD A10-7350B 53 (16%)
16% Complete
AMD A8-7200P 53 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD A10-4655M 52 (16%)
16% Complete
16% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-8700P 192 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4010Y 1350 (19%)
19% Complete
AMD A8-3820 1346 (19%)
19% Complete
AMD A4-3300 1337 (19%)
19% Complete
Intel Pentium J4205 1336 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A6-3430MX 1330 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7350B 4177 (4%)
4% Complete
AMD A8-6500T 4171 (4%)
4% Complete
Intel Core m3-7Y30 4165 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3550MX 4060 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-4455M 0.62 (17%)
17% Complete
Intel Celeron 2955U 0.62 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-4020Y 0.61 (17%)
17% Complete
Intel Pentium J4205 0.61 (17%)
17% Complete
AMD A6-6310 0.6 (17%)
17% Complete
AMD A8-6410 0.6 (17%)
17% Complete
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7200P 2.28 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3510MX 2.27 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A6-3430MX 2.24 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

47% Complete
47% Complete
Intel Core i3-5005U 29.1 (47%)
47% Complete
Intel Pentium J4205 28.8 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i3-6100H 27.7 (45%)
45% Complete
Intel Core m3-7Y30 27.6 (45%)
45% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium J4205 Intel Celeron J3455 Intel Pentium J4205 vs Intel Celeron J3455
2. Intel Celeron J4125 Intel Pentium J4205 Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium J4205
3. Intel Pentium J4205 Intel Celeron J4105 Intel Pentium J4205 vs Intel Celeron J4105
4. Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium J4205 Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium J4205
5. Intel Pentium J4205 Intel Pentium J3710 Intel Pentium J4205 vs Intel Pentium J3710
6. Intel Pentium J4205 Intel Celeron J1900 Intel Pentium J4205 vs Intel Celeron J1900
7. Intel Pentium J4205 Intel Pentium N4200 Intel Pentium J4205 vs Intel Pentium N4200
8. Intel Core i3-7100U Intel Pentium J4205 Intel Core i3-7100U vs Intel Pentium J4205
9. Intel Core i3-6100 Intel Pentium J4205 Intel Core i3-6100 vs Intel Pentium J4205
10. Intel Pentium J4205 Intel Celeron N4100 Intel Pentium J4205 vs Intel Celeron N4100
11. Intel Pentium J4205 Intel Core i3-5005U Intel Pentium J4205 vs Intel Core i3-5005U
12. Intel Pentium J4205 Intel Pentium G4500 Intel Pentium J4205 vs Intel Pentium G4500
13. Intel Pentium J4205 Intel Celeron J3355 Intel Pentium J4205 vs Intel Celeron J3355
14. Intel Pentium J4205 Intel Celeron J3160 Intel Pentium J4205 vs Intel Celeron J3160
15. Intel Pentium J4205 Intel Pentium G4400 Intel Pentium J4205 vs Intel Pentium G4400
Intel Pentium J4205 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top