Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x7-E3950 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom x7-E3950

Bộ xử lý Intel Atom x7-E3950 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cherry Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom x7-E3950 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 505
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 18
Shader 144
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 6
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 12 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 110 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cherry Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2016
Socket BGA 1296

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
12% Complete
AMD Athlon 5350 95 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD A8-4500M 93 (11%)
11% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-4500M 285 (1%)
1% Complete
AMD A9-9425 284 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5400K 275 (1%)
1% Complete
AMD A6-9225 273 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
AMD A4-3300 266 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
AMD A4-3330MX 263 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3400 192 (1%)
1% Complete
AMD A4-3420 192 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4020 184 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom D2700 831 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD E2-2000 828 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
13% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-3400 125 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD Athlon 5150 122 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom x7-E3950 Intel Celeron N4100 Intel Atom x7-E3950 vs Intel Celeron N4100
2. Intel Atom x7-E3950 Intel Celeron J4125 Intel Atom x7-E3950 vs Intel Celeron J4125
3. Intel Atom x7-E3950 Intel Celeron J3455 Intel Atom x7-E3950 vs Intel Celeron J3455
4. Intel Atom x7-E3950 Intel Pentium N4200 Intel Atom x7-E3950 vs Intel Pentium N4200
5. Intel Atom x7-E3950 Intel Celeron N3450 Intel Atom x7-E3950 vs Intel Celeron N3450
6. Intel Celeron N3350 Intel Atom x7-E3950 Intel Celeron N3350 vs Intel Atom x7-E3950
7. Intel Celeron N4120 Intel Atom x7-E3950 Intel Celeron N4120 vs Intel Atom x7-E3950
8. Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x7-E3950 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom x7-E3950
9. Intel Atom E3845 Intel Atom x7-E3950 Intel Atom E3845 vs Intel Atom x7-E3950
10. Intel Atom x7-E3950 Intel Celeron N4000 Intel Atom x7-E3950 vs Intel Celeron N4000
11. Intel Celeron N4020 Intel Atom x7-E3950 Intel Celeron N4020 vs Intel Atom x7-E3950
12. Intel Celeron J4105 Intel Atom x7-E3950 Intel Celeron J4105 vs Intel Atom x7-E3950
13. Intel Atom x7-E3950 Intel Celeron J1900 Intel Atom x7-E3950 vs Intel Celeron J1900
14. Intel Celeron J4115 Intel Atom x7-E3950 Intel Celeron J4115 vs Intel Atom x7-E3950
15. Intel Pentium Silver N5000 Intel Atom x7-E3950 Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Atom x7-E3950
Intel Atom x7-E3950 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top