Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4012Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4012Y

Bộ xử lý Intel Core i3-4012Y được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-4012Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4200
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 11.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell Y
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
18% Complete
AMD A8-7650K 61 (18%)
18% Complete
18% Complete
AMD A8-7600 61 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A8-7150B 153 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4012Y Intel Xeon Gold 6240M Intel Core i3-4012Y vs Intel Xeon Gold 6240M
2. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-4012Y AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-4012Y
3. AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-4012Y AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i3-4012Y
4. Intel Core i3-9100T Intel Core i3-4012Y Intel Core i3-9100T vs Intel Core i3-4012Y
5. AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-4012Y AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i3-4012Y
6. Intel Core i5-3230M Intel Core i3-4012Y Intel Core i5-3230M vs Intel Core i3-4012Y
7. Intel Core i3-4012Y Intel Core i5-4200Y Intel Core i3-4012Y vs Intel Core i5-4200Y
8. AMD Athlon 220GE Intel Core i3-4012Y AMD Athlon 220GE vs Intel Core i3-4012Y
9. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-4012Y AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i3-4012Y
10. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i3-4012Y AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i3-4012Y
11. AMD A6-9225 Intel Core i3-4012Y AMD A6-9225 vs Intel Core i3-4012Y
12. Intel Core i3-4012Y Intel Core i3-8300T Intel Core i3-4012Y vs Intel Core i3-8300T
13. Intel Xeon W-2191B Intel Core i3-4012Y Intel Xeon W-2191B vs Intel Core i3-4012Y
14. Intel Core i3-4012Y Intel Celeron 1047UE Intel Core i3-4012Y vs Intel Celeron 1047UE
15. AMD Epyc 7402P Intel Core i3-4012Y AMD Epyc 7402P vs Intel Core i3-4012Y
Intel Core i3-4012Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top