Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon 5150 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon 5150

Bộ xử lý AMD Athlon 5150 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kabini (Jaguar) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon 5150 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8400
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2014
Socket AM1

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-4500M 93 (11%)
11% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Athlon 5150 74 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5400K 275 (1%)
1% Complete
AMD A6-9225 273 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD Athlon 5150 260 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A6-6400K 252 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Athlon 5150 183 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 5150 1761 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 200GE 1749 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD Athlon 5150 154 (1%)
1% Complete
AMD A4-6210 154 (1%)
1% Complete
AMD Athlon 5350 154 (1%)
1% Complete
AMD A6-5200 154 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3420M 2084 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD Athlon 5150 2061 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
11% Complete
10% Complete
AMD Athlon 5150 33 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD Athlon 5150 122 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-5000 119 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2350 882 (13%)
13% Complete
Intel Atom C2530 882 (13%)
13% Complete
Intel Atom C2730 882 (13%)
13% Complete
AMD Athlon 5150 876 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD E2-6110 873 (13%)
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
Intel Atom E3845 2874 (3%)
3% Complete
AMD Athlon 5150 2841 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2961Y 0.43 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N2808 0.43 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N2840 0.41 (12%)
12% Complete
AMD Athlon 5150 0.41 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N3000 0.41 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N3150 0.41 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2807 0.41 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A9-9410 1.6 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 5150 1.55 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon 5150 AMD Athlon 5350 AMD Athlon 5150 vs AMD Athlon 5350
2. AMD A4-6300 AMD Athlon 5150 AMD A4-6300 vs AMD Athlon 5150
3. Intel Pentium G3220 AMD Athlon 5150 Intel Pentium G3220 vs AMD Athlon 5150
4. AMD A4-5000 AMD Athlon 5150 AMD A4-5000 vs AMD Athlon 5150
5. Intel Celeron G1840 AMD Athlon 5150 Intel Celeron G1840 vs AMD Athlon 5150
6. Intel Celeron J1900 AMD Athlon 5150 Intel Celeron J1900 vs AMD Athlon 5150
7. Intel Core i3-3220 AMD Athlon 5150 Intel Core i3-3220 vs AMD Athlon 5150
8. AMD Athlon 5150 AMD Sempron 2650 AMD Athlon 5150 vs AMD Sempron 2650
9. AMD A4-5300 AMD Athlon 5150 AMD A4-5300 vs AMD Athlon 5150
10. AMD A6-6400K AMD Athlon 5150 AMD A6-6400K vs AMD Athlon 5150
11. Intel Celeron G1620 AMD Athlon 5150 Intel Celeron G1620 vs AMD Athlon 5150
12. AMD Athlon 5150 AMD A4-6320 AMD Athlon 5150 vs AMD A4-6320
13. Intel Pentium G3240 AMD Athlon 5150 Intel Pentium G3240 vs AMD Athlon 5150
14. AMD A10-5700 AMD Athlon 5150 AMD A10-5700 vs AMD Athlon 5150
15. AMD A8-3500M AMD Athlon 5150 AMD A8-3500M vs AMD Athlon 5150
AMD Athlon 5150 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top