Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X3 415e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X3 415e

Bộ xử lý AMD Athlon II X3 415e được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Rana . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X3 415e chứa các lõi xử lý 3 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 3
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 3
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rana
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2010
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
MediaTek Helio X30 304 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Core m3-7Y30 303 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A8-4500M 844 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-3510MX 841 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-8400 AMD Athlon II X3 415e Intel Core i5-8400 vs AMD Athlon II X3 415e
2. Intel Celeron J1900 AMD Athlon II X3 415e Intel Celeron J1900 vs AMD Athlon II X3 415e
3. AMD Athlon II X3 415e AMD A9-9420 AMD Athlon II X3 415e vs AMD A9-9420
4. MediaTek Helio P70 AMD Athlon II X3 415e MediaTek Helio P70 vs AMD Athlon II X3 415e
5. Intel Core i5-3570K AMD Athlon II X3 415e Intel Core i5-3570K vs AMD Athlon II X3 415e
6. AMD A12-9700P AMD Athlon II X3 415e AMD A12-9700P vs AMD Athlon II X3 415e
7. Intel Core i5-661 AMD Athlon II X3 415e Intel Core i5-661 vs AMD Athlon II X3 415e
8. Intel Core i5-8600K AMD Athlon II X3 415e Intel Core i5-8600K vs AMD Athlon II X3 415e
9. Intel Core i3-1125G4 AMD Athlon II X3 415e Intel Core i3-1125G4 vs AMD Athlon II X3 415e
10. AMD Athlon II X3 415e Intel Core i7-12700K AMD Athlon II X3 415e vs Intel Core i7-12700K
11. AMD Ryzen 5 PRO 2500U AMD Athlon II X3 415e AMD Ryzen 5 PRO 2500U vs AMD Athlon II X3 415e
12. AMD Athlon II X3 415e AMD A10-4600M AMD Athlon II X3 415e vs AMD A10-4600M
13. AMD Athlon II X3 415e AMD Ryzen 9 5900HX AMD Athlon II X3 415e vs AMD Ryzen 9 5900HX
14. AMD Athlon II X3 415e Intel Core i3-8350K AMD Athlon II X3 415e vs Intel Core i3-8350K
15. Intel Celeron J3455 AMD Athlon II X3 415e Intel Celeron J3455 vs AMD Athlon II X3 415e
AMD Athlon II X3 415e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top