Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3400 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-3400

Bộ xử lý AMD A4-3400 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . AMD A4-3400 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6410D
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2011
Socket FM1

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3500 135 (16%)
16% Complete
AMD A10-7350B 132 (16%)
16% Complete
AMD A4-3300 130 (16%)
16% Complete
AMD A4-3400 125 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 120 (15%)
15% Complete
14% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A6-6400K 252 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3400 245 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3300 230 (1%)
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
AMD A10-6700 67 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD A4-3400 66 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A10-8700P 66 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3400 125 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A4-3400 349 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD A4-4000 348 (17%)
17% Complete
AMD A4-3420 348 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A8-4555M 657 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3400 643 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-5357M 634 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD A4-6300 195 (2%)
2% Complete
AMD A4-6320 195 (2%)
2% Complete
AMD A4-3400 192 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5357M 1388 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Celeron 1017U 1373 (20%)
20% Complete
AMD A4-3400 1364 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD A8-3800 1355 (20%)
20% Complete
Intel Celeron 2957U 1350 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
AMD A4-4000 2533 (3%)
3% Complete
AMD A4-3400 2532 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-4555M 2506 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3650 0.79 (30%)
30% Complete
AMD A8-5550M 0.79 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD A4-3400 0.79 (30%)
30% Complete
AMD A10-4600M 0.78 (30%)
30% Complete
Intel Celeron 3855U 0.77 (30%)
30% Complete
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5545M 1.55 (3%)
3% Complete
AMD Athlon 5150 1.55 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A4-3400 1.53 (3%)
3% Complete
AMD A6-5400K 1.52 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3400 1591 (2%)
2% Complete
AMD A4-3300 1585 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A4-3400 Intel Core i5-5200U AMD A4-3400 vs Intel Core i5-5200U
2. AMD A4-5000 AMD A4-3400 AMD A4-5000 vs AMD A4-3400
3. AMD FX-4350 AMD A4-3400 AMD FX-4350 vs AMD A4-3400
4. AMD Athlon II X4 740 AMD A4-3400 AMD Athlon II X4 740 vs AMD A4-3400
5. AMD FX-7600P AMD A4-3400 AMD FX-7600P vs AMD A4-3400
6. Intel Core i5-4590 AMD A4-3400 Intel Core i5-4590 vs AMD A4-3400
7. Intel Celeron G1820 AMD A4-3400 Intel Celeron G1820 vs AMD A4-3400
8. AMD A4-3400 AMD FX-9590 AMD A4-3400 vs AMD FX-9590
9. AMD Athlon 3000G AMD A4-3400 AMD Athlon 3000G vs AMD A4-3400
10. Intel Core i7-4770K AMD A4-3400 Intel Core i7-4770K vs AMD A4-3400
11. Intel Celeron N2820 AMD A4-3400 Intel Celeron N2820 vs AMD A4-3400
12. AMD A4-3400 AMD A8-3850 AMD A4-3400 vs AMD A8-3850
13. AMD A4-3400 AMD A6-3600 AMD A4-3400 vs AMD A6-3600
14. Intel Core i3-4150 AMD A4-3400 Intel Core i3-4150 vs AMD A4-3400
15. AMD A8-7600 AMD A4-3400 AMD A8-7600 vs AMD A4-3400
16. AMD A10-7850K AMD A4-3400 AMD A10-7850K vs AMD A4-3400
17. AMD A6-4455M AMD A4-3400 AMD A6-4455M vs AMD A4-3400
18. Intel Pentium G3258 AMD A4-3400 Intel Pentium G3258 vs AMD A4-3400
19. AMD A4-3400 AMD A4-6300 AMD A4-3400 vs AMD A4-6300
20. Intel Pentium G2030 AMD A4-3400 Intel Pentium G2030 vs AMD A4-3400
21. AMD A4-3400 Intel Celeron J1850 AMD A4-3400 vs Intel Celeron J1850
22. Intel Core i3-5005U AMD A4-3400 Intel Core i3-5005U vs AMD A4-3400
23. AMD A4-3400 AMD Phenom II X4 975 AMD A4-3400 vs AMD Phenom II X4 975
24. AMD A6-5400K AMD A4-3400 AMD A6-5400K vs AMD A4-3400
25. AMD A4-3400 Intel Xeon E3-1231 v3 AMD A4-3400 vs Intel Xeon E3-1231 v3
AMD A4-3400 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top