Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 3556U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 3556U

Bộ xử lý Intel Pentium 3556U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium 3556U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4600M 355 (16%)
16% Complete
AMD A8-3820 354 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-3400 643 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT6750T 638 (1%)
1% Complete
AMD A6-5357M 634 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-4355M 163 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
AMD A10-6700 67 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD A10-8700P 66 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A9-9410 130 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3400 125 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4020Y 1490 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 1037U 1480 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Pentium 3556U 1469 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD A6-4400M 1461 (21%)
21% Complete
AMD A8-6500T 1456 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A8-4555M 2506 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A4-5300 2466 (3%)
3% Complete
AMD Sempron 3850 2447 (3%)
3% Complete
AMD A8-5545M 2446 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 3556U Intel Core i5-2540M Intel Pentium 3556U vs Intel Core i5-2540M
2. Intel Pentium 3556U Intel Core i3-7020U Intel Pentium 3556U vs Intel Core i3-7020U
3. Intel Pentium 3556U Intel Core i5-1035G1 Intel Pentium 3556U vs Intel Core i5-1035G1
4. AMD Ryzen 3 3200G Intel Pentium 3556U AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Pentium 3556U
5. Intel Core i3-4330TE Intel Pentium 3556U Intel Core i3-4330TE vs Intel Pentium 3556U
6. Intel Pentium 3556U Intel Celeron 3215U Intel Pentium 3556U vs Intel Celeron 3215U
7. Intel Core i7-9700F Intel Pentium 3556U Intel Core i7-9700F vs Intel Pentium 3556U
8. Intel Pentium 3556U AMD Ryzen 5 3600X Intel Pentium 3556U vs AMD Ryzen 5 3600X
9. AMD E-450 Intel Pentium 3556U AMD E-450 vs Intel Pentium 3556U
10. Intel Pentium 3556U AMD A8-7600 Intel Pentium 3556U vs AMD A8-7600
11. Intel Core i3-10100 Intel Pentium 3556U Intel Core i3-10100 vs Intel Pentium 3556U
12. Intel Pentium 3556U AMD A6-3650 Intel Pentium 3556U vs AMD A6-3650
13. Intel Pentium 3556U Intel Celeron J3160 Intel Pentium 3556U vs Intel Celeron J3160
14. Intel Pentium 3556U Intel Celeron 3205U Intel Pentium 3556U vs Intel Celeron 3205U
15. Intel Pentium 3556U AMD Ryzen 7 3700U Intel Pentium 3556U vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Pentium 3556U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top