Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2920 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron N2920

Bộ xử lý Intel Celeron N2920 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.86 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.00 GHz . Intel Celeron N2920 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.86 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.84 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2013
Socket BGA 1170

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD E-350 50 (6%)
6% Complete
AMD E-450 48 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5150 260 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A6-6400K 252 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3400 245 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3300 230 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
AMD Athlon 5150 33 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD Athlon 5150 122 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-5000 119 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 847 867 (13%)
13% Complete
AMD A6-3400M 863 (12%)
12% Complete
AMD A8-3500M 861 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 834 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD A4-5000 823 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3400M 2768 (3%)
3% Complete
AMD A4-3420 2732 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3745 2716 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A4-4020 2703 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
15% Complete
Intel Celeron N2830 0.39 (15%)
15% Complete
Intel Celeron N2920 0.38 (15%)
15% Complete
Intel Atom x5-Z8350 0.38 (15%)
15% Complete
Intel Celeron N2806 0.38 (15%)
15% Complete
Intel Celeron N2820 0.38 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-5000 1.44 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A4-4020 1.39 (3%)
3% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Atom x5-Z8300 10.4 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2930 10.3 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2940 10.3 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2920 10.2 (17%)
17% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-1450 1653 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD E2-3800 1645 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-4400M 1634 (2%)
2% Complete
AMD A4-5300B 1632 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N2920 Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2920 vs Intel Atom Z3735F
2. Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2920
3. Intel Celeron N2920 Intel Core i3-4005U Intel Celeron N2920 vs Intel Core i3-4005U
4. Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2920 Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2920
5. Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N2920
6. Intel Celeron N2920 AMD A4-6210 Intel Celeron N2920 vs AMD A4-6210
7. Intel Core i3-4000M Intel Celeron N2920 Intel Core i3-4000M vs Intel Celeron N2920
8. Intel Celeron N2920 AMD E1-1500 Intel Celeron N2920 vs AMD E1-1500
9. Intel Core i3-4010U Intel Celeron N2920 Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron N2920
10. Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2920 Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2920
11. AMD A4-5000 Intel Celeron N2920 AMD A4-5000 vs Intel Celeron N2920
12. Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron N2920
13. Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron N2920
14. Intel Celeron N2920 Intel Core i5-4200U Intel Celeron N2920 vs Intel Core i5-4200U
15. Intel Celeron N2920 Intel Core M-5Y10c Intel Celeron N2920 vs Intel Core M-5Y10c
16. Intel Celeron N2920 Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2920 vs Intel Celeron 1007U
17. Intel Celeron N2920 AMD A6-1450 Intel Celeron N2920 vs AMD A6-1450
18. Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2910 vs Intel Celeron N2920
19. Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2920
20. Intel Atom D2700 Intel Celeron N2920 Intel Atom D2700 vs Intel Celeron N2920
21. Intel Celeron 2957U Intel Celeron N2920 Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N2920
22. Intel Celeron N2920 Intel Atom C2530 Intel Celeron N2920 vs Intel Atom C2530
23. Intel Celeron N2920 AMD C-70 Intel Celeron N2920 vs AMD C-70
24. Intel Celeron N2920 AMD A4-3300 Intel Celeron N2920 vs AMD A4-3300
25. AMD G-T16R Intel Celeron N2920 AMD G-T16R vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2920 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top