Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-4555M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-4555M

Bộ xử lý AMD A8-4555M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Trinity (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . AMD A8-4555M chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7600G
GPU frequency 0.32 GHz
GPU (Turbo) 0.43 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q3/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 19 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2012
Socket FP2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6410 256 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
AMD A8-4555M 252 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A8-4555M 657 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3400 643 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4555M 326 (2%)
2% Complete
AMD A9-9425 325 (2%)
2% Complete
AMD A9-9420 325 (2%)
2% Complete
AMD A8-7200P 321 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-650 2221 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4555M 2198 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N3450 1111 (16%)
16% Complete
Intel Pentium J3710 1111 (16%)
16% Complete
AMD A4-3330MX 1106 (16%)
16% Complete
AMD A8-4555M 1105 (16%)
16% Complete
AMD A10-4655M 1104 (16%)
16% Complete
AMD A8-5550M 1102 (16%)
16% Complete
AMD A6-4455M 1088 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-4000 2533 (3%)
3% Complete
AMD A4-3400 2532 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-4555M 2506 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A4-5300 2466 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J1800 0.47 (13%)
13% Complete
Intel Pentium N3700 0.47 (13%)
13% Complete
Intel Celeron J1900 0.45 (13%)
13% Complete
AMD A8-4555M 0.44 (12%)
12% Complete
Intel Celeron J3160 0.44 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N3010 0.44 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N3160 0.44 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4555M 1.23 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3310MX 1.22 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A8-5545M AMD A8-4555M AMD A8-5545M vs AMD A8-4555M
2. AMD A8-4555M Intel Core i5-4200U AMD A8-4555M vs Intel Core i5-4200U
3. AMD G-T48N AMD A8-4555M AMD G-T48N vs AMD A8-4555M
4. Intel Core i3-4010Y AMD A8-4555M Intel Core i3-4010Y vs AMD A8-4555M
5. Intel Celeron N2840 AMD A8-4555M Intel Celeron N2840 vs AMD A8-4555M
6. AMD A8-4555M AMD Athlon 5350 AMD A8-4555M vs AMD Athlon 5350
7. AMD A8-4555M Intel Xeon E7-4850 v2 AMD A8-4555M vs Intel Xeon E7-4850 v2
8. AMD A8-4555M AMD A4-5000 AMD A8-4555M vs AMD A4-5000
9. Intel Celeron N2920 AMD A8-4555M Intel Celeron N2920 vs AMD A8-4555M
10. AMD Phenom II X4 905e AMD A8-4555M AMD Phenom II X4 905e vs AMD A8-4555M
11. AMD A8-4555M AMD A6-3650 AMD A8-4555M vs AMD A6-3650
12. Intel Celeron N2930 AMD A8-4555M Intel Celeron N2930 vs AMD A8-4555M
13. AMD A8-4555M Intel Core i5-4310M AMD A8-4555M vs Intel Core i5-4310M
14. Intel Xeon E5-2650L v4 AMD A8-4555M Intel Xeon E5-2650L v4 vs AMD A8-4555M
15. AMD A8-4555M Intel Atom C2350 AMD A8-4555M vs Intel Atom C2350
AMD A8-4555M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top