Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2930 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron N2930

Bộ xử lý Intel Celeron N2930 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.83 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.16 GHz . Intel Celeron N2930 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.83 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.16 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.16 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2014
Socket BGA 1170

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
AMD Athlon 5150 74 (9%)
9% Complete
9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD E-350 50 (6%)
6% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5400K 275 (1%)
1% Complete
AMD A6-9225 273 (1%)
1% Complete
AMD Athlon 5150 260 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A6-6400K 252 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3400 245 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
11% Complete
11% Complete
10% Complete
AMD A4-5000 28 (10%)
10% Complete
9% Complete
AMD E1-6010 27 (9%)
9% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-4000 116 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-9220 112 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
AMD A6-3410MX 927 (13%)
13% Complete
AMD Opteron 3280 924 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom E3845 2874 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2550 0.36 (14%)
14% Complete
Intel Atom C2750 0.36 (14%)
14% Complete
Intel Atom x5-Z8300 0.36 (14%)
14% Complete
Intel Celeron N2930 0.35 (13%)
13% Complete
AMD E1-2500 0.35 (13%)
13% Complete
AMD E2-1800 0.34 (13%)
13% Complete
AMD A6-1450 0.34 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-4020 1.39 (3%)
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-4000 1.31 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Atom x5-Z8300 10.4 (17%)
17% Complete
Intel Atom x5-Z8350 10.4 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2940 10.3 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2930 10.3 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2920 10.2 (17%)
17% Complete
15% Complete
15% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom C2530 1792 (2%)
2% Complete
AMD A9-9420e 1775 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3420 1768 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-9210 1757 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N2930 Intel Celeron J1900 Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron J1900
2. Intel Core i3-4030U Intel Celeron N2930 Intel Core i3-4030U vs Intel Celeron N2930
3. Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2930
4. Intel Celeron N2930 AMD A4-5000 Intel Celeron N2930 vs AMD A4-5000
5. Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron N2940
6. Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2930 Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N2930
7. Intel Celeron N2930 Intel Core i3-4020Y Intel Celeron N2930 vs Intel Core i3-4020Y
8. Intel Celeron N2930 AMD A6-1450 Intel Celeron N2930 vs AMD A6-1450
9. Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2930 Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2930
10. Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron N2930
11. Intel Celeron 2957U Intel Celeron N2930 Intel Celeron 2957U vs Intel Celeron N2930
12. Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2930 Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2930
13. Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2930
14. Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2930 Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2930
15. Intel Core i3-4010U Intel Celeron N2930 Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron N2930
16. Intel Celeron N2930 Intel Core i5-4210Y Intel Celeron N2930 vs Intel Core i5-4210Y
17. Intel Celeron N2930 Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron 2961Y
18. Intel Celeron N2930 Intel Core i5-4200U Intel Celeron N2930 vs Intel Core i5-4200U
19. Intel Atom N2600 Intel Celeron N2930 Intel Atom N2600 vs Intel Celeron N2930
20. AMD E2-3800 Intel Celeron N2930 AMD E2-3800 vs Intel Celeron N2930
21. Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron N2920
22. Intel Celeron N2930 AMD A8-6410 Intel Celeron N2930 vs AMD A8-6410
23. AMD G-T56N Intel Celeron N2930 AMD G-T56N vs Intel Celeron N2930
24. Intel Celeron N2810 Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2810 vs Intel Celeron N2930
25. Intel Celeron N2807 Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2807 vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2930 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top