Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 2981U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 2981U

Bộ xử lý Intel Celeron 2981U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Celeron 2981U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7850K 64 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
21% Complete
AMD A9-9410 63 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-3400 125 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD Athlon 5150 122 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD A4-4355M 163 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium 4405Y 1581 (23%)
23% Complete
AMD A10-7400P 1554 (22%)
22% Complete
AMD A8-7100 1554 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2981U 1542 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2980U 1542 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 1005M 1536 (22%)
22% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4655M 2670 (3%)
3% Complete
AMD E2-6110 2658 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom Z3745D 2601 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3740D 2589 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-4500M 0.71 (27%)
27% Complete
AMD A8-5500 0.71 (27%)
27% Complete
27% Complete
Intel Celeron 2981U 0.69 (26%)
26% Complete
Intel Celeron 2980U 0.69 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Core i3-4100U 0.68 (26%)
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A4-4000 1.31 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4555M 1.23 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N3150 13.3 (22%)
22% Complete
Intel Celeron N3160 13.3 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-3227U 13.3 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2981U 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 2980U 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3770 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3770K 13.2 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom Z3795 1836 (2%)
2% Complete
AMD A4-4000 1831 (2%)
2% Complete
AMD Sempron 3850 1821 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon Gold 3150U Intel Celeron 2981U AMD Athlon Gold 3150U vs Intel Celeron 2981U
2. AMD A9-9420e Intel Celeron 2981U AMD A9-9420e vs Intel Celeron 2981U
3. Intel Celeron 2981U Intel Core i5-4460T Intel Celeron 2981U vs Intel Core i5-4460T
4. Intel Celeron 2981U Intel Xeon Platinum 8276 Intel Celeron 2981U vs Intel Xeon Platinum 8276
5. AMD Ryzen 9 3900X Intel Celeron 2981U AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Celeron 2981U
6. Intel Celeron 2981U AMD Ryzen 3 2200U Intel Celeron 2981U vs AMD Ryzen 3 2200U
7. Intel Celeron 2981U Intel Core i3-10300 Intel Celeron 2981U vs Intel Core i3-10300
8. Intel Celeron 2981U AMD Ryzen 7 4800H Intel Celeron 2981U vs AMD Ryzen 7 4800H
9. AMD Ryzen 5 3600X Intel Celeron 2981U AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Celeron 2981U
10. Intel Celeron 2981U Intel Core i7-8550U Intel Celeron 2981U vs Intel Core i7-8550U
11. AMD A6-5400K Intel Celeron 2981U AMD A6-5400K vs Intel Celeron 2981U
12. Intel Core i5-4210H Intel Celeron 2981U Intel Core i5-4210H vs Intel Celeron 2981U
13. Intel Core i7-4600U Intel Celeron 2981U Intel Core i7-4600U vs Intel Celeron 2981U
14. Intel Celeron 2981U Intel Xeon Platinum 8176 Intel Celeron 2981U vs Intel Xeon Platinum 8176
15. Intel Core i5-4210Y Intel Celeron 2981U Intel Core i5-4210Y vs Intel Celeron 2981U
16. Intel Core i7-5850EQ Intel Celeron 2981U Intel Core i7-5850EQ vs Intel Celeron 2981U
17. Intel Celeron 2981U AMD Athlon II X4 740 Intel Celeron 2981U vs AMD Athlon II X4 740
18. Intel Celeron 2981U Intel Xeon E-2224 Intel Celeron 2981U vs Intel Xeon E-2224
19. Intel Celeron 2981U AMD FX-8310 Intel Celeron 2981U vs AMD FX-8310
20. Intel Celeron 2981U Intel Core i3-10320 Intel Celeron 2981U vs Intel Core i3-10320
21. Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Celeron 2981U Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Celeron 2981U
22. Intel Core i7-4700MQ Intel Celeron 2981U Intel Core i7-4700MQ vs Intel Celeron 2981U
23. Intel Celeron 2981U Intel Xeon Platinum 8164 Intel Celeron 2981U vs Intel Xeon Platinum 8164
24. Intel Xeon E5-2603 v3 Intel Celeron 2981U Intel Xeon E5-2603 v3 vs Intel Celeron 2981U
25. AMD Ryzen 7 2700 Intel Celeron 2981U AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Celeron 2981U
Intel Celeron 2981U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top