Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 2955U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 2955U

Bộ xử lý Intel Celeron 2955U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Celeron 2955U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
AMD A10-7700K 57 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A10-5700 56 (19%)
19% Complete
18% Complete
AMD A10-5745M 54 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A6-9220 112 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-1450 106 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4300M 316 (15%)
15% Complete
AMD A6-3620 315 (15%)
15% Complete
AMD A10-5745M 311 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD A8-7100 306 (15%)
15% Complete
14% Complete
AMD A6-3500 303 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A8 607 (2%)
2% Complete
AMD A6-9210 588 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-5000 576 (2%)
2% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD A4-4355M 163 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3400 1364 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD A8-3800 1355 (20%)
20% Complete
Intel Celeron 2955U 1350 (19%)
19% Complete
Intel Celeron 2957U 1350 (19%)
19% Complete
Intel Core i3-4010Y 1350 (19%)
19% Complete
AMD A8-3820 1346 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-5000 2414 (3%)
3% Complete
2% Complete
AMD E2-3200 2291 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Atom Z3735F 2183 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 1007U 0.66 (25%)
25% Complete
Intel Core i3-4005U 0.65 (25%)
25% Complete
AMD A6-4455M 0.62 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 2955U 0.62 (24%)
24% Complete
Intel Pentium J4205 0.61 (23%)
23% Complete
Intel Core i3-4020Y 0.61 (23%)
23% Complete
AMD A6-6310 0.6 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A4-3310MX 1.22 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3320M 1.2 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron 2980U 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3770 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3770K 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 2955U 13.1 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 2957U 13.1 (21%)
21% Complete
AMD A4-5000 13.1 (21%)
21% Complete
Intel Celeron J4115 12.9 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-5300B 1632 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3400 1591 (2%)
2% Complete
AMD A4-3300 1585 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2840 Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2840
2. Intel Celeron 2955U Intel Celeron J1900 Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron J1900
3. Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2830 Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2830
4. Intel Celeron 2955U Intel Core i3-4010U Intel Celeron 2955U vs Intel Core i3-4010U
5. Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2930 Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2930
6. Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2957U Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron 2957U
7. Intel Celeron 2955U Intel Celeron N3000 Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N3000
8. Intel Celeron N2820 Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 2955U
9. Intel Celeron 2955U Intel Atom Z3735F Intel Celeron 2955U vs Intel Atom Z3735F
10. Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2955U Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2955U
11. Intel Celeron 2955U AMD E1-2500 Intel Celeron 2955U vs AMD E1-2500
12. Intel Celeron 3215U Intel Celeron 2955U Intel Celeron 3215U vs Intel Celeron 2955U
13. Intel Celeron 2955U AMD A4-5000 Intel Celeron 2955U vs AMD A4-5000
14. Intel Celeron 2955U Intel Pentium N3540 Intel Celeron 2955U vs Intel Pentium N3540
15. AMD G-T48N Intel Celeron 2955U AMD G-T48N vs Intel Celeron 2955U
16. Intel Celeron 2955U AMD E1-2100 Intel Celeron 2955U vs AMD E1-2100
17. Intel Celeron 2955U Intel Celeron N3060 Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N3060
18. Intel Celeron N2808 Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2808 vs Intel Celeron 2955U
19. Intel Celeron 2955U AMD A8-5545M Intel Celeron 2955U vs AMD A8-5545M
20. Intel Celeron N2805 Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2805 vs Intel Celeron 2955U
21. Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2970M Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron 2970M
22. Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2910 Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2910
23. Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2980U Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron 2980U
24. Intel Celeron 2955U Intel Atom C2350 Intel Celeron 2955U vs Intel Atom C2350
25. Intel Pentium N3520 Intel Celeron 2955U Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron 2955U
Intel Celeron 2955U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top