Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core 2 Quad Q9300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core 2 Quad Q9300

Bộ xử lý Intel Core 2 Quad Q9300 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Yorkfield (Penryn) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core 2 Quad Q9300 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Yorkfield (Penryn)
L2-Cache 6.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x, VT-d
Ngày phát hành Q1/2008
Socket LGA 775

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-9225 182 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD FX-8300 180 (21%)
21% Complete
20% Complete
Intel Xeon X3440 178 (20%)
20% Complete
AMD A8-3870K 176 (20%)
20% Complete
AMD A6-5400K 174 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3820 354 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD A4-3400 349 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD 3015Ce 1096 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core M-5Y71 3190 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core m5-6Y54 3161 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4600M 3148 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-950 3147 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 3205U 1494 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-4020Y 1490 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 1037U 1480 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Pentium 3556U 1469 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD A6-4400M 1461 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
AMD A10-6700T 5003 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Pentium G4400 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Pentium G4400
2. Intel Core i3-6100 Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6100 vs Intel Core 2 Quad Q9300
3. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-6600 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-6600
4. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700
5. AMD Phenom II X4 970 Intel Core 2 Quad Q9300 AMD Phenom II X4 970 vs Intel Core 2 Quad Q9300
6. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700K Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700K
7. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6300 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6300
8. Intel Core i5-6400 Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-6400 vs Intel Core 2 Quad Q9300
9. AMD E-300 Intel Core 2 Quad Q9300 AMD E-300 vs Intel Core 2 Quad Q9300
10. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6320 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6320
11. Intel Atom Z3735F Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Atom Z3735F vs Intel Core 2 Quad Q9300
12. Intel Core i5-6500 Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-6500 vs Intel Core 2 Quad Q9300
13. Intel Celeron G3900 Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Celeron G3900 vs Intel Core 2 Quad Q9300
14. AMD FX-8350 Intel Core 2 Quad Q9300 AMD FX-8350 vs Intel Core 2 Quad Q9300
15. Intel Core i5-2500k Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-2500k vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top