Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x5-Z8300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom x5-Z8300

Bộ xử lý Intel Atom x5-Z8300 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cherry Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.44 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.84 GHz . Intel Atom x5-Z8300 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.44 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 1.84 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.84 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 400
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 1
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 2 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cherry Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q2/2015
Socket BGA 138

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
AMD E-350 50 (6%)
6% Complete
AMD E-450 48 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD G-T48E 42 (5%)
5% Complete
AMD C-60 38 (4%)
4% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
AMD E-350 93 (0%)
0% Complete
AMD G-T48E 78 (0%)
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
AMD G-T56N 157 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-4300M 492 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-4400M 477 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-4400M 1634 (2%)
2% Complete
AMD A4-5300B 1632 (2%)
2% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Core i3-550 1586 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A6-9220 112 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-1450 106 (1%)
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J1850 0.37 (10%)
10% Complete
Intel Atom C2550 0.36 (10%)
10% Complete
Intel Atom C2750 0.36 (10%)
10% Complete
Intel Atom x5-Z8300 0.36 (10%)
10% Complete
Intel Celeron N2930 0.35 (10%)
10% Complete
AMD E1-2500 0.35 (10%)
10% Complete
AMD E2-1800 0.34 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
AMD A4-4020 1.39 (3%)
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3220T 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-4020Y 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3210 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Atom x5-Z8300 10.4 (17%)
17% Complete
Intel Atom x5-Z8350 10.4 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2940 10.3 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2930 10.3 (17%)
17% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom Z3735F Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Atom Z3735F
2. Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom x5-Z8300
3. Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3050 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N3050
4. Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3450 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N3450
5. Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Atom x5-Z8500
6. Intel Atom x5-Z8300 Intel Core m3-6Y30 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core m3-6Y30
7. Intel Pentium N3700 Intel Atom x5-Z8300 Intel Pentium N3700 vs Intel Atom x5-Z8300
8. Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3350 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N3350
9. Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Atom x7-Z8700
10. Intel Celeron J1900 Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron J1900 vs Intel Atom x5-Z8300
11. Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3150 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N3150
12. Intel Celeron N3060 Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3060 vs Intel Atom x5-Z8300
13. Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i3-6100U Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core i3-6100U
14. Intel Pentium N4200 Intel Atom x5-Z8300 Intel Pentium N4200 vs Intel Atom x5-Z8300
15. Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N2840 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N2840
Intel Atom x5-Z8300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top