Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-5357M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-5357M

Bộ xử lý AMD A6-5357M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . AMD A6-5357M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8450G
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) 0.72 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FPr2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5300B 403 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
AMD A6-5357M 401 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
MediaTek MT6750T 638 (1%)
1% Complete
AMD A6-5357M 634 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-6210 629 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5357M 276 (1%)
1% Complete
AMD A9-9420e 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-9220C 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-5350M 276 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
AMD E2-6110 1888 (2%)
2% Complete
AMD A6-5357M 1878 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD A6-5357M 1388 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Atom Z3735G 2108 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-5357M 2085 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3736F 2061 (2%)
2% Complete
AMD A4-3310MX 2051 (2%)
2% Complete
AMD A4-3330MX 2046 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-5357M AMD G-T40N AMD A6-5357M vs AMD G-T40N
2. AMD A6-4400M AMD A6-5357M AMD A6-4400M vs AMD A6-5357M
3. AMD A6-5357M AMD E2-3800 AMD A6-5357M vs AMD E2-3800
4. Intel Celeron G1830 AMD A6-5357M Intel Celeron G1830 vs AMD A6-5357M
5. Intel Core i3-4010U AMD A6-5357M Intel Core i3-4010U vs AMD A6-5357M
6. AMD A6-5357M Intel Xeon E7-8850 v2 AMD A6-5357M vs Intel Xeon E7-8850 v2
7. AMD FX-7500 AMD A6-5357M AMD FX-7500 vs AMD A6-5357M
8. AMD A6-5357M Intel Atom C2530 AMD A6-5357M vs Intel Atom C2530
9. AMD Phenom II X4 965 AMD A6-5357M AMD Phenom II X4 965 vs AMD A6-5357M
10. Intel Core i5-4210U AMD A6-5357M Intel Core i5-4210U vs AMD A6-5357M
11. AMD A6-5357M AMD A6-3430MX AMD A6-5357M vs AMD A6-3430MX
12. AMD A6-5357M Intel Core i5-5575R AMD A6-5357M vs Intel Core i5-5575R
13. AMD A6-5357M AMD A6-7050B AMD A6-5357M vs AMD A6-7050B
14. AMD A6-5357M Intel Xeon E5-1620 v2 AMD A6-5357M vs Intel Xeon E5-1620 v2
15. AMD A6-5357M AMD A8-3820 AMD A6-5357M vs AMD A8-3820
AMD A6-5357M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top