Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-6320 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-6320

Bộ xử lý AMD A4-6320 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . AMD A4-6320 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8370D
GPU frequency 0.76 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2014
Socket FM2

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-6320 195 (1%)
1% Complete
AMD A4-6300 195 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A10-4655M 2526 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-6320 2512 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4158U 1911 (28%)
28% Complete
AMD A10-7700K 1910 (28%)
28% Complete
AMD FX-4130 1909 (28%)
28% Complete
AMD A4-6320 1906 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 3805U 1894 (27%)
27% Complete
Intel Pentium 3825U 1892 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3765U 1892 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G530 3156 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P15 3126 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P18 3126 (3%)
3% Complete
AMD A4-6320 3123 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-3240 AMD A4-6320 Intel Core i3-3240 vs AMD A4-6320
2. AMD A6-5400K AMD A4-6320 AMD A6-5400K vs AMD A4-6320
3. AMD A4-6320 AMD A6-6400K AMD A4-6320 vs AMD A6-6400K
4. AMD A4-4020 AMD A4-6320 AMD A4-4020 vs AMD A4-6320
5. AMD A4-6320 AMD A4-6300 AMD A4-6320 vs AMD A4-6300
6. Intel Core i3-3210 AMD A4-6320 Intel Core i3-3210 vs AMD A4-6320
7. AMD A4-6320 AMD A6-6420K AMD A4-6320 vs AMD A6-6420K
8. Intel Celeron G1840 AMD A4-6320 Intel Celeron G1840 vs AMD A4-6320
9. AMD Athlon 5150 AMD A4-6320 AMD Athlon 5150 vs AMD A4-6320
10. Intel Pentium G3220 AMD A4-6320 Intel Pentium G3220 vs AMD A4-6320
11. AMD A4-6320 AMD A8-5557M AMD A4-6320 vs AMD A8-5557M
12. AMD A4-6320 Intel Core i3-3250T AMD A4-6320 vs Intel Core i3-3250T
13. AMD A4-6320 Intel Xeon E3-1505L v5 AMD A4-6320 vs Intel Xeon E3-1505L v5
14. Intel Celeron G3930T AMD A4-6320 Intel Celeron G3930T vs AMD A4-6320
15. AMD A4-6320 AMD Athlon II X4 740 AMD A4-6320 vs AMD Athlon II X4 740
AMD A4-6320 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top